Cấu trúc advise

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh, Cách dùng cấu trúc advise và ví dụ

Cấu trúc advise là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng cấu trúc advise, người nói có thể cung cấp lời khuyên, đề nghị hay hướng dẫn cho người nghe. Việc sử dụng cấu trúc advise đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy việc học và hiểu cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc advise và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Advise là một ngoại động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp lời khuyên, hướng dẫn hoặc đưa ra ý kiến cho người khác về cách làm gì đó. Đây là một trong những động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh với nhiều tình huống khác nhau.

Khi sử dụng động từ advise, người nói thường sử dụng các cấu trúc và mẫu câu khác nhau để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. 

VD: My boss advised me to take a break and recharge my batteries. (Sếp của tôi khuyên tôi nên nghỉ ngơi và làm mới tinh thần.)

The doctor advised her patient to quit smoking and start exercising. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân của cô ấy nên bỏ thuốc lá và bắt đầu tập thể dục.)

I would advise you to double-check all the details before submitting the report. (Tôi khuyên bạn nên kiểm tra kỹ tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.)

Khóa học ielts giảm giá trong tháng
Khóa học Toeic giảm giá trong tháng
  • Cách dùng cấu trúc Advise

Cấu trúc advise có thể được sử dụng với nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc advise:

2.1. Cấu trúc Advise + O + to V

Cấu trúc advise + O (tân ngữ) + to V được sử dụng để đưa ra lời khuyên nên làm gì.

Bên cạnh đó cấu trúc advise + O (tân ngữ) + not to V cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên không nên làm gì.

VD: I advise you to read the instructions carefully before using the product. (Tôi khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm.)

  • I advised my friend not to buy that car because it’s too old. (Tôi khuyên bạn của mình không nên mua chiếc xe đó vì nó quá cũ.)

2.2. Cấu trúc advise + O + Against + V-ing/N

Cấu trúc advise + O + against + Ving/N được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc không nên làm điều gì để tránh hậu quả không mong muốn.

VD: The teacher advised the students against cheating in the exam. (Giáo viên khuyên học sinh không nên gian lận trong kỳ thi.)

  • The lawyer advised his client against making any statements without a legal representative present. (Luật sư khuyên người đại diện của mình không nên đưa ra bất kỳ tuyên bố nào mà không có sự hiện diện của một đại diện pháp lý.)

2.3. Cấu trúc advise + O + on/about + N/Ving

Cấu trúc advise + O + on/about + N/Ving được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên tham khảo hoặc tìm hiểu thông tin về một chủ đề cụ thể.

VD: Can you advise me on the best way to learn a new language? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách học ngôn ngữ mới tốt nhất không?)

2.4. Cấu trúc advise + O + that + mệnh đề

Cấu trúc advise + O + that + mệnh đề được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên làm điều gì đó trong tương lai. Chi tiết cấu trúc này có thể là advise + O + that + S + (should) + V(nguyên thể), trong đó V luôn ở trạng thái nguyên thể không chia cho dù có động từ khuyết thiếu hay không.

VD: Ví dụ: The doctor advised that the patient should get plenty of rest and drink lots of water. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều nước.)

Công thức "advise"
Công thức “advise”

Tham khảo thêm: Cấu trúc Agree trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập

  • Phân biệt cấu trúc advise với advice

Advise và advice là hai từ có cùng nguồn gốc và liên quan đến việc đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về cấu trúc và nghĩa.

“Advise” là động từ, dùng để biểu đạt hành động đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn người khác làm điều gì. Trong khi đó, “advice” là danh từ, dùng để chỉ lời khuyên hoặc gợi ý về việc làm gì. “Advice” thường được sử dụng với các giới từ như “on” hoặc “about” để chỉ định chủ đề của lời khuyên.

Cấu trúc đi kèm advice thường là: S + give + O + advice 

VD: I asked for his advice on how to improve my English.

Can you give me some advice about what to wear to the interview?

His advice was to start a small business rather than work for someone else.

so sánh "advise và advice"
so sánh “advise và advice”

Tham khảo thêm: Thì tương lai đơn (simple future tense) A – Z: Cách dùng, bài tập, ví dụ

  • Bài tập cấu trúc advise

Bài tập: Hoàn thành câu với động từ “advise” và các từ trong ngoặc để đưa ra lời khuyên phù hợp:

The doctor _______ (advise) her _______ (not eat) too much sugar if she wants to lose weight.

My teacher _______ (advise) me _______ (not leave) my essay until the last minute.

She _______ (advise) him _______ (not drive) when he’s tired.

Như vậy, qua bài viết về cấu trúc advise, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng và những dạng cấu trúc cơ bản của động từ này. Nhờ vào cấu trúc advise, chúng ta có thể đưa ra những lời khuyên, chỉ dẫn hay đưa ra gợi ý một cách hiệu quả và lịch sự trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *