Các chủ ngữ trong tiếng Anh: Các dạng và ví dụ

Các chủ ngữ trong tiếng Anh: Các dạng và ví dụ

Trong tiếng Anh, chủ ngữ là một phần quan trọng trong câu, định rõ người, vật hoặc sự việc đang được đề cập. Từ chủ ngữ là những danh từ đơn giản đến cụm danh từ phức tạp, đại từ hay mệnh đề quan hệ đều góp phần xây dựng nền tảng cho câu hoàn chỉnh. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ kiến thức các chủ ngữ trong tiếng Anh bao gồm các dạng chính, cách sử dụng và ví dụ.

1. Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ trong tiếng Anh (subject) là thành phần trong câu giúp xác định và mô tả người, vật, hoặc sự việc đang được nói đến. Nó thường đứng trước động từ và quyết định hình thức của động từ trong câu. 

Các chủ ngữ trong tiếng Anh có thể là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, động từ hoặc cụm động từ. Hiểu rõ chủ ngữ là một phần quan trọng trong việc xây dựng và hiểu câu tiếng Anh.

Ví dụ:

– She sings beautifully. (Chủ ngữ: She)

– The cat is sleeping. (Chủ ngữ: The cat)

– Running is his favorite hobby. (Chủ ngữ: Running)

Chủ ngữ là thành phần chính trong câu, có thể là người, danh từ, sự vật, sự việc…
Chủ ngữ là thành phần chính trong câu, có thể là người, danh từ, sự vật, sự việc…

2. Các chủ ngữ trong tiếng Anh – các dạng phổ biến 

2.1. Chủ ngữ là danh từ

Các chủ ngữ trong tiếng Anh là danh từ rất phổ biến, đó có thể là danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng mà câu đề cập đến.

Ví dụ:

– Dogs are loyal animals. (Chó là những con vật trung thành.)

– The cat is sleeping. (Chủ ngữ: The cat)

2.2. Chủ ngữ là tính từ bổ nghĩa cho danh từ

Chủ ngữ là tính từ bổ nghĩa cho danh từ là một trường hợp khi một tính từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Tính từ chủ ngữ thường đứng trước danh từ và giúp xác định đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

Ví dụ:

– The old house is haunted. (Ngôi nhà cũ bị ma ám.)

– The red car is fast. (Chiếc xe màu đỏ chạy nhanh.)

– An interesting book is on the shelf. (Một cuốn sách thú vị đang ở trên kệ.)

– The tall man is my brother. (Người đàn ông cao là anh trai tôi.)

2.3. Chủ ngữ là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Các chủ ngữ trong tiếng Anh, trạng từ có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ được đề cập đến, nó có thể là một phần của chủ ngữ. Giúp mô tả mức độ, trạng thái hoặc đặc điểm của tính từ hay động từ đi kèm trong câu.

Ví dụ: Surprisingly, he won the race. (Chủ ngữ: Surprisingly)

2.4. Chủ ngữ là từ hạn định

Chủ ngữ là từ hạn định, thường đi kèm với danh từ để xác định hoặc hạn chế ý nghĩa của nó. Từ hạn định thường đi kèm với danh từ giúp chỉ ra số lượng, đặc điểm hoặc phạm vi của danh từ đó.

Ví dụ:

– Some students are absent today. (Một số học sinh vắng mặt hôm nay.)

– The three books on the table are mine. (Ba cuốn sách trên bàn là của tôi.)

– Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một cuốn sách giáo trình.)

2.5. Chủ ngữ là cụm giới từ

Chủ ngữ là một cụm giới từ là một trong các chủ ngữ trong tiếng Anh khi một cụm giới từ thường bắt đầu bằng một giới từ và bao gồm một danh từ hoặc đại từ sau đó. Chủ ngữ này thường được sử dụng để chỉ định vị trí, thời gian hoặc các thông tin liên quan đến địa điểm.

Ví dụ:

– In the park, children are playing. (Ở trong công viên, trẻ em đang chơi.)

– During the summer, we go swimming. (Trong mùa hè, chúng tôi đi bơi.)

– On the top shelf, there are some books. (Trên kệ trên cùng, có một số cuốn sách.)

2.6. Chủ ngữ là mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một loại chủ ngữ trong tiếng Anh khi một mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như who, which, that, whose, whom và bao gồm các động từ thành phần khác.

Ví dụ:

The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

The person who won the competition will receive a prize. (Người chiến thắng cuộc thi sẽ nhận giải thưởng.)

The house whose roof is red belongs to my friend. (Ngôi nhà có mái đỏ thuộc về bạn tôi.)

Trong những câu phức hợp, mệnh đề quan hệ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ
Trong những câu phức hợp, mệnh đề quan hệ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ

2.7. Chủ ngữ to + V

Chủ ngữ là “to + V” là một dạng chủ ngữ trong tiếng Anh khi một cụm từ gồm giới từ “to” và động từ nguyên mẫu (V-infinitive) được sử dụng làm chủ ngữ của câu. Dạng này thường được sử dụng để diễn tả mục đích, mục tiêu hoặc ý định của hành động.

Ví dụ:

– To study is important for academic success. (Học tập là quan trọng để thành công trong học tập.)

– To travel is my passion. (Việc đi du lịch là niềm đam mê của tôi.)

– To learn a new language requires dedication and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự cống hiến và thực hành.)

2.8. Chủ ngữ là danh động từ

Chủ ngữ là danh động từ (gerund) là một dạng chủ ngữ khá phổ biến trong các chủ ngữ trong tiếng Anh khi một danh từ kết hợp với một động từ để tạo thành một cụm từ được sử dụng làm chủ ngữ của câu. Danh động từ là một loại từ có tính chất của cả danh từ và động từ.

Ví dụ:

– Swimming is my favorite hobby. (Bơi là sở thích của tôi.)

– Running helps to keep me fit. (Chạy giúp tôi duy trì thể lực.)

– Reading books is a great way to relax. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn.)

2.9. Chủ ngữ dạng mệnh đề that (that clause)

Chủ ngữ dạng mệnh đề “that” (that clause) là một dạng chủ ngữ trong tiếng Anh khi một mệnh đề bắt đầu bằng từ “that” được sử dụng làm chủ ngữ của câu. Mệnh đề “that” thường chứa một động từ và các thành phần khác.

Ví dụ:

– That she is talented is undeniable. (Việc cô ấy có tài không thể chối cãi.)

– That they arrived late was disappointing. (Việc họ đến muộn làm thất vọng.)

– That we will succeed is certain. (Việc chúng ta sẽ thành công là chắc chắn.)

– That he lied surprised everyone. (Việc anh ta nói dối làm ngạc nhiên mọi người.)

2.10. Chủ ngữ là đại từ

Khi chủ ngữ là đại từ, đại từ thay thế cho một người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Đại từ thường được sử dụng khi không muốn lặp lại tên hoặc danh từ, bao gồm: I, You, We, They, He, She, It. Dưới đây là một số ví dụ về chủ ngữ là đại từ:

Ví dụ:

– He is reading a romantic book. (Anh ấy đang đọc một quyển sách.)

– They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

– It is raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to.)

3. Bài tập về các chủ ngữ trong tiếng Anh

Xác định chủ ngữ của những câu sau:

  1. The cat is sleeping on the mat.
  2. John and Mary went to the park.
  3. Running in the morning is good for your health.
  4. The book on the table belongs to me.
  5. Playing the piano requires practice.
  6. My parents are going on vacation next week.
  7. The flowers in the garden are blooming beautifully.
  8. Learning a new language takes time and effort.
  9. The car parked outside is mine.
  10. Listening to music helps me relax.

Đáp án:

  1. The cat
  2. John and Mary
  3. Running in the morning
  4. The book on the table
  5. Playing the piano
  6. My parents
  7. The flowers in the garden
  8. Learning a new language
  9. The car parked outside
  10. Listening to music
Rèn luyện tiếng Anh thông qua các bài tập là cách tốt nhất để xác định được vị trí của chủ ngữ trong câu
Rèn luyện tiếng Anh thông qua các bài tập là cách tốt nhất để xác định được vị trí của chủ ngữ trong câu

Trong tiếng Anh, chủ ngữ đóng vai trò quan trọng trong mỗi câu. Hiểu rõ về các chủ ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và tự nhiên. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể có được những kiến thức bổ ích và áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *