Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và những điều cần biết

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và những điều cần biết

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh (relative clause) là một phần nội dung quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS writing. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng và hiểu rõ mệnh đề quan hệ không phải là việc đơn giản. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về định nghĩa, cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và một số ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh?

Relative Clause – Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề được sử dụng để mở rộng và bổ sung thông tin về một danh từ hoặc một đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ được liên kết với mệnh đề chính qua một số trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ giúp cho câu văn trở nên phong phú, chi tiết hơn và tránh được sự trùng lặp của từ ngữ trong cách diễn đạt.

Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để giải thích, làm rõ ý nghĩa hoặc mô tả thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Nó có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tùy thuộc vào cách sắp xếp câu để đạt được ý nghĩa mong muốn, thông thường mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau đại từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được sử dụng để để cung cấp thêm các thông tin cho câu.
Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được sử dụng để để cung cấp thêm các thông tin cho câu.

2. Các cấu trúc mệnh đề quan hệ thường gặp

2.1. Cấu trúc câu trong trường hợp mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ

[ Chủ ngữ + đại từ quan hệ/tính từ quan hệ + mệnh đề quan hệ ]

VD: The book that I am reading is very interesting. (Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng từ “that”)

The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị)

2.2. Cấu trúc câu trong trường hợp mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ

[Mệnh đề chính + đại từ quan hệ/tính từ quan hệ/trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ]

Ví dụ: I know a man who can fix your car. (Tôi biết một người đàn ông có thể sửa xe của bạn)

 

3. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có hai loại chính là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Tùy vào từng tình huống cụ thể mà chúng ta có thể sử dụng một trong hai loại dạng mệnh đề này.

3.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh (defining relative clause) là mệnh đề cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để xác định đối tượng được nhắc đến trong câu. Nó giúp cho người đọc hay người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng đó mà không nhầm lẫn với đối tượng khác. Mệnh đề quan hệ xác định thường được sử dụng với tất cả các từ quan hệ như who, which, whose hoặc that. Được đặt sau chủ ngữ, tân ngữ mà nó mô tả.

Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi). Trong câu này, mệnh đề quan hệ “which is on the table” cung cấp thông tin quan trọng để xác định đối tượng là “book” và nó là mệnh đề quan trọng để hiểu rõ câu.

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ sung thông tin cho đối tượng được nhắc đến để làm rõ hơn về đối tượng.
Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ sung thông tin cho đối tượng được nhắc đến để làm rõ hơn về đối tượng.

3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định 

Mệnh đề quan hệ không xác định (non – defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một đối tượng, sự việc. Dù có hay không sự xuất hiện của mệnh đề không xác định cũng không làm thay đổi ý nghĩa của mệnh đề chính.

Ví dụ: My brother, who is a doctor, lives in New York. Trong câu này, “who is a doctor” là mệnh đề quan hệ không xác định và nó không làm thay đổi ý nghĩa của câu chính “My brother lives in New York”.

4. Các loại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, có hai loại từ quan hệ được sử dụng để kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ là đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ.

4.1. Đại từ quan hệ (relative pronouns)

 

Đại từ quan hệCách dùngVí dụ
Whodùng thay thế cho danh từ chỉ người. Có thể thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.The woman who is talking to my boss is my colleague. (Người phụ nữ đang nói chuyện với sếp của tôi là đồng nghiệp của tôi.)
WhomĐược dùng để thay thế cho tân ngữ là danh từ chỉ người.The man whom you met at the party is my cousin. (Người đàn ông mà bạn gặp ở buổi tiệc là anh em họ của tôi.)
WhichDùng để chỉ vật, có thể thay thế cho chủ ngữ và tân ngũ.-The computer which I bought last week is broken. (Cái máy tính mà tôi mua tuần trước bị hỏng.)

-I bought a new phone, which has a great camera. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới, nó có một máy ảnh tuyệt vời.)

ThatCó thể thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật. Đồng thời thay thế cho cả chủ ngữ hoặc tân ngữ.The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
WhoseDùng để miêu tả sự sở hữu của người hoặc vật.The man whose car was stolen reported the theft to the police. (Người đàn ông mà chiếc xe của anh ta bị đánh cắp đã báo cáo vụ trộm với cảnh sát.)

4.2. Trạng từ quan hệ (Adverbial relative)

Ngoài địa từ quan hệ, mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh còn có trạng từ quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất, mục đích, kết quả của động từ chính trong câu. Cụ thể là 3 trạng từ Why – Where – When.

Trạng từ quan hệ dùng để bổ sung thêm các ý về thời gian, không gian, địa điểm...
Trạng từ quan hệ dùng để bổ sung thêm các ý về thời gian, không gian, địa điểm…

 

+ Why: Được sử dụng để liên kết giữa hai mệnh đề nguyên nhân và kết quả, chỉ lý do cho mệnh đề chính, thường là thay thế cho tiền ngữ “for the reason” hoặc “the reason”. Why = for which.

Cấu trúc:

… Noun (nguyên nhân/lý do) + why + mệnh đề

Ví dụ: I don’t understand why she left the party early. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy ra về sớm từ buổi tiệc)

 

+ Where = in which/at which/on which : là trạng từ sử dụng để chỉ định vị trí, nơi trốn của danh từ.

Cấu trúc: … Noun (địa điểm) + where + mệnh đề.

Ví dụ:

– This is the hotel where we stayed last summer. (Đây là khách sạn mà chúng tôi đã ở mùa hè năm ngoái)

= This is the hotel in which we stayed last summer.

– The park where we had a picnic is nearby. (Công viên mà chúng tôi đã có buổi picnic gần đây)

= The park at which we had a picnic is nearby.

 

+ When được sử dụng trong mệnh đề quan hệ chỉ định thời gian và có thể được thay thế bằng in which/at which/on which.

Cấu trúc: …Noun (thời gian) + when + mệnh đề

Ví dụ:

The time when we met was unforgettable. (Thời điểm chúng ta gặp nhau là đáng nhớ)

→ The time at which we met was unforgettable.

This is the period when we work the hardest. (Đây là khoảng thời gian chúng ta làm việc chăm chỉ nhất)

→ This is the period in which we work the hardest.

Monday is the day when the new semester starts. (Thứ Hai là ngày mà học kì mới bắt đầu)

→ Monday is the day on which the new semester starts.

5. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thành các dạng động từ ngắn gọn hơn.

5.1. Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là tân ngữ

Khi mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ và đảo giới từ ra cuối mệnh đề nếu có giới từ trước đại từ.

Ví dụ: The song that I listened to on the radio yesterday was really good

→ The song I listened to on the radio yesterday was really good.

5.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ

+ Rút gọn mệnh đề bằng V-ing

Đối với mệnh đề quan hệ có ý nghĩa chủ động, chúng ta có thể sử dụng V-ing để rút gọn.

Ví dụ: The woman who is singing is my sister. → The woman singing is my sister.

The dog who is barking at the postman belongs to my neighbor. → The dog barking at the postman belongs to my neighbor.

 

+ Rút gọn mệnh đề bằng Ved/V3

Đối với mệnh đề quan hệ có ý nghĩa bị động, ta có thể rút gọn thành cụm quá khứ phân từ.

Ví dụ: The boy who was hit by the car was taken to the hospital. → The boy hit by the car was taken to the hospital.

The book that was written by J.K. Rowling is very popular. -> The book written by J.K. Rowling is very popular.

 

+ Rút gọn mệnh đề bằng to V

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu to V khi trước đại từ quan hệ xuất hiện các cụm từ: the last, the first, the second…. (the + số thứ tự), the only hoặc hình thức so sánh hơn nhất.

Ví dụ: She was the first person who discovered the treasure. → She was the first person to discover the treasure.

This is the only restaurant that serves vegetarian food. → This is the only restaurant to serve vegetarian food.

He was the best student who ever attended this school. → He was the best student to attend this school.

Để rút gọn mệnh đề quan hệ hãy sử dụng một số phương pháp phổ biến.
Để rút gọn mệnh đề quan hệ hãy sử dụng một số phương pháp phổ biến.

6. Bài tập mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Hãy thử thách bài tập viết lại câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ để rèn luyện và nâng cao trình độ , đặc biệt là những người bị mất gốc tiếng Anh.

  1. Tom is talking to the girl. She is from Japan.
  2. The house looks beautiful. It was built in the 18th century.
  3. The dog barks loudly. It annoys the neighbors.
  4. The woman is wearing a red dress. I saw her at the party last night.
  5. The cake tastes delicious. Mary made it.
  6. The car is very expensive. It was designed in Italy.
  7. The movie was boring. I saw it last night.
  8. The book is on the shelf. I borrowed it from the library.
  9. The restaurant serves great food. My friends recommended it to me.
  10. The boy is very intelligent. He always gets good grades.
Thực hiện các bài tập về mệnh đề quan hệ để hiểu hơn và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả nhất.
Thực hiện các bài tập về mệnh đề quan hệ để hiểu hơn và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả nhất.

Đáp án: 

  1. Tom is talking to the girl who is from Japan.
  2. The house, which was built in the 18th century, looks beautiful.
  3. The dog, which barks loudly, annoys the neighbors.
  4. The woman, whom I saw at the party last night, is wearing a red dress.
  5. The cake, which Mary made, tastes delicious.
  6. The car, which was designed in Italy, is very expensive.
  7. The movie, which I saw last night, was boring.
  8. The book, which I borrowed from the library, is on the shelf.
  9. The restaurant, which my friends recommended to me, serves great food.
  10. The boy, who always gets good grades, is very intelligent.

 

Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách nắm vững cấu trúc và các quy tắc của mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể viết các câu trở nên chính xác và tăng tính thuyết phục của bài viết. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *