Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh nhanh và đơn giản nhất

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh nhanh và đơn giản nhất

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả và truyền đạt thông tin về sự vật, người, hoặc tình cảm. Để hiểu rõ cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và đơn giản, SEDU English sẽ chia sẻ các điểm quan trọng trong bài viết này.

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (adjective) trong tiếng Anh là một loại từ loại được sử dụng để mô tả hoặc tạo đặc điểm, tính chất, tình trạng của sự vật, người, hay khái niệm khác trong câu. Tính từ thường đứng trước danh từ để cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó.

 

Tính từ có thể mô tả ngoại hình, tình trạng, màu sắc, kích thước, tuổi tác, nguồn gốc, tình cảm, hoặc bất kỳ đặc điểm nào có thể được miêu tả. Ví dụ:

 

Ngoại hình: beautiful (đẹp), tall (cao), slim (mảnh khảnh).

Tình trạng: happy (hạnh phúc), sad (buồn), tired (mệt mỏi).

Màu sắc: red (đỏ), blue (xanh), yellow (vàng).

Kích thước: small (nhỏ), large (lớn), tiny (rất nhỏ).

Tuổi tác: young (trẻ), old (già), elderly (người cao tuổi).

Nguồn gốc: French (người Pháp), Asian (người châu Á), American (người Mỹ).

Tình cảm: happy (hạnh phúc), angry (tức giận), excited (phấn khích).

 

Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả, và chúng thường được sử dụng để làm cho câu trở nên cụ thể và màu sắc hơn. Ví dụ: A beautiful flower (một bông hoa đẹp), trong đó beautiful là tính từ mô tả danh từ flower (hoa).

2. 6 Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh nhanh và đơn giản

Để nhận biết tính từ trong tiếng Anh dựa trên thông tin đã cung cấp, bạn có thể tuân theo các quy tắc sau:

2.1. Tính từ đứng trước danh từ:

Một dấu hiệu quan trọng nhất để nhận biết tính từ là chúng thường đứng trước danh từ và mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ đó. Ví dụ: a delicious meal.

2.2. Đứng sau động từ to be:

Tính từ thường được sử dụng sau động từ to be (am, is, are, was, were) để mô tả hoặc xác định danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: She is intelligent.

2.3. Đứng sau các động từ chỉ cảm xúc:

Tính từ thường xuất hiện sau các động từ chỉ cảm xúc như hear, smell, become get, look, feel, turn, sound, seem, appear để diễn đạt tình trạng hoặc cảm xúc của sự vật hoặc người. Ví dụ: The movie seems interesting.

2.4. Đứng sau các từ chỉ mức độ, số lượng:

Các từ này thường đi kèm với tính từ để tăng cường hoặc giảm nhẹ tính chất mô tả của nó như very, too, quite, … 

Ví dụ: very hot (rất nóng), too loud (quá ồn).

2.5. Tính từ có thể xuất hiện sau các từ bất định

Tính từ có thể xuất hiện kèm với các từ bất định như anything, something, someone, anyone, để mô tả hoặc xác định các đối tượng cụ thể. Ví dụ: Is there something wrong?

2.6. Tận cùng bằng các hậu tố tiếng Anh phổ biến:

Tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, như ant, al, ish, ly, ful, less, ing, ed, able, ible, ive, ous, ic, y. Các hậu tố này thường biểu thị các đặc điểm, tính chất, hoặc tình trạng của danh từ mà chúng đi kèm. Ví dụ: important, interested, valuable economical, protective, mountainous, selfish, responsible, athletic, happy, friendly, useful, useless, interesting.

Ví dụ: colorful (đầy màu sắc), harmless (vô hại).

 

Bằng cách chú ý đến các dấu hiệu và quy tắc này, bạn sẽ có khả năng nhận biết tính từ trong tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

3. Bài tập nhận biết tính từ trong tiếng Anh

1. She is a _______ student.

  A. quickly

  B. quiet

  C. running

  D. to run

 

2. The cake was incredibly _______.

  A. beautifully

  B. beautiful

  C. beautify

  D. beautification

 

3. He seems _______ about the news.

  A. happy

  B. happiness

  C. happily

  D. happier

 

4. I didn’t hear _______ during the meeting.

  A. something interesting

  B. interestingly

  C. interesting

  D. to be interesting

 

5. They have _______ ideas for the project.

  A. an

  B. some

  C. any

  D. the

 

6. The concert was too _______ for my taste.

  A. expensively

  B. expense

  C. expensive

  D. expensiveness

 

7. She is _______ working on her assignment.

  A. carefully

  B. careful

  C. care

  D. careless

 

8. Did you find _______ in the old bookshop?

  A. a rare book

  B. rarer

  C. the rarest

  D. rareness

 

9. The movie was _______.

  A. bored

  B. boring

  C. boredom

  D. bore

 

10. I saw _______ people waiting in line.

  A. much

  B. some

  C. any

  D. a lot

Đáp án:

  1. quiet
  2. beautiful
  3. happy
  4. something interesting
  5. some
  6. expensive
  7. careful
  8. a rare book
  9. boring
  10. a lot

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và đơn giản. Việc hiểu rõ cách tính từ hoạt động là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Bằng việc áp dụng những gợi ý và quy tắc đã trình bày, bạn có thể tự tin hơn khi đọc và viết bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành và tiếp tục khám phá thêm về ngôn ngữ hấp dẫn này. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *