Phân biệt since và for

Phân biệt SINCE và FOR trong tiếng Anh dễ hiểu: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Trong tiếng Anh, SINCE và FOR là hai từ rất thường được sử dụng để biểu thị thời gian. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa hai từ này. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt SINCE và FOR trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa để giúp bạn dễ dàng hiểu hơn.

Since và for là hai từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, thường dùng trong thì quá khứ và các thì hoàn thành.

phân biệt giữa since và for trong tiếng anh
phân biệt giữa since và for trong tiếng anh

SINCE là “khi”, “từ khi”, “kể từ khi”  thường được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu, mốc thời gian của một hành động hoặc sự kiện. Nó được sử dụng khi muốn nói về một thời gian cụ thể trong quá khứ đến thời điểm hiện tại. 

Định nghĩa since
Định nghĩa since

FOR nghĩa là “trong”, “khoảng”, thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của một hành động hoặc sự kiện. Nó được sử dụng khi bạn muốn nói về một khoảng thời gian cụ thể đã qua và còn tiếp diễn ở hiện tại hoặc kết thúc ở quá khứ. Đối với for, chúng ta thường sử dụng các thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

Định nghĩa "For" trong tiếng anh
Định nghĩa “For” trong tiếng anh

Tham khảo ngay: Cấu trúc If Only trong tiếng Anh: Cách dùng, bài tập và ví dụ

  • Cấu trúc SINCE và FOR

  • 2.1. SINCE + mốc thời gian

SINCE + thời điểm bắt đầu (một ngày/tháng/năm cụ thể, một thời điểm cụ thể trong quá khứ, một sự kiện đã xảy ra). Sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại.

VD: I have been living in this city since 2015. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)

She has been studying English since she was in high school. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi cô ấy còn học trung học.)

  • Since ở vị trí đầu câu: sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu (kể từ khi) của hành động, sự kiện hoặc tình trạng. Hoặc nó cũng có thể được dùng để chỉ lý do.

VD: Since I arrived in New York, I have been busy with work. (Kể từ khi tôi đến New York, tôi đã bận rộn với công việc.)

Since we met last year, we have become good friends. (Kể từ khi chúng ta gặp nhau năm ngoái, chúng ta đã trở thành bạn tốt.)

  • Since ở vị trí giữa câu: Dùng để chỉ mốc thời gian mà hành động, sự kiện bắt đầu.

VD: I have been studying English since last year. (Tôi đã đang học tiếng Anh kể từ năm ngoái.)

They have been playing tennis since early morning. (Họ đã chơi tennis kể từ sáng sớm.)

2.2. SINCE + mệnh đề quá khứ đơn

Cấu trúc SINCE cũng có thể được sử dụng với một mệnh đề quá khứ để chỉ thời gian bắt đầu của hành động trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Trong trường hợp này, thường sử dụng thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành.

VD: I have been living in this city since I graduated from college. (Tôi đã sống ở thành phố này kể từ khi tốt nghiệp đại học.)

Since we met in 2010, we have been best friends. (Kể từ khi chúng tôi gặp nhau vào năm 2010, chúng tôi đã trở thành bạn thân.)

Since she moved to Paris, she has been studying French. (Kể từ khi cô ấy chuyển đến Paris, cô ấy đã học tiếng Pháp.)

Cách dùng Shince + mốc thời gian
Cách dùng Shince + mốc thời gian
Khóa học ielts giảm giá trong tháng
Khóa học Toeic giảm giá trong tháng

2.3. FOR + khoảng thời gian 

FOR + khoảng thời gian (khoảng giờ/khoảng ngày/khoảng tháng/khoảng năm, …) sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.

VD: For the past two years, I have been working as a teacher.

I have been working as a teacher for the past two years.

  • Khi “for” được sử dụng ở đầu câu, nó thường được sử dụng để nói về một khoảng thời gian dài trong quá khứ hoặc tương lai:

VD: For three years, I lived in Japan. (Trong 3 năm, tôi sống ở Nhật Bản.)

For the next two weeks, I will be on vacation. (Trong hai tuần tới, tôi sẽ đi nghỉ.)

  • Khi “for” được sử dụng giữa câu, nó có thể được sử dụng để đưa ra lý do cho một hành động:

VD: I have been studying Spanish for three years. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha trong 3 năm.). 

She will be in Europe for six months next year. (Cô ấy sẽ ở châu Âu trong 6 tháng vào năm tới.)

I can’t come to the party tonight, for I have to work. (Tôi không thể đến tiệc tối nay, vì tôi phải làm việc.)

Cách dùng For + khoảng thời gian
Cách dùng For + khoảng thời gian

Tham khảo ngay: Tổng hợp cấu trúc need trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

3. Bài tập SINCE và FOR

Hoàn thành câu sau với từ “since” hoặc “for”:

  1. I have been studying English _______ 3 years.
  2. I have been living in London _______ 2015.
  3.  He has been playing guitar _______ he was a child.
  4. We haven’t seen each other _______ a long time.
  5. She has been waiting for the bus _______ over an hour.
  6. I have been friends with John _______ we were kids.
  7. They have been married _______ 10 years.
  8. He has been a doctor _______ 15 years.

Đáp án: 

  1. for 2. since 3. since 4. for
  2. for 6. since 7. for 8.for

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa since và for, sử dụng chúng một cách chính xác.

Tham khảo ngay: Tuyển tập bộ đề ôn thi toeic chất lượng kèm link tải

Website: Sedu English Center

Fanpage: Sedu English Center

Youtube: Sedu English

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *