Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả

Khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người thường cảm thấy mơ hồ và lạc hướng với một loạt quy tắc và khái niệm mới. Tuy nhiên, để xây dựng một cơ sở vững chắc trong ngữ pháp, việc có một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả là quan trọng. Trong bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu một lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn tự tin hơn trên con đường học tập ngôn ngữ này.

Phần I: Các thành phần cấu trúc câu cơ bản và các thì (2 tháng)

1. Cấu trúc câu đơn (Simple Sentences):

Hiểu cấu trúc cơ bản của câu đơn: Subject + Verb (+ Object).

Nắm vững cách tạo câu phủ định và câu nghi vấn trong cấu trúc câu đơn.

2. Danh từ (Noun)

Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns): Sự khác biệt giữa danh từ số ít (singular noun) và danh từ số nhiều (plural noun). Ví dụ: cat (số ít) và cats (số nhiều).

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable and Uncountable Nouns): Sự khác biệt giữa danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ: book (đếm được) và water (không đếm được).

Danh từ riêng (Proper Nouns): Danh từ chỉ riêng một người, địa điểm hoặc thứ gì đó, thường viết hoa chữ đầu. Ví dụ: John, Paris.

3. Đại từ (Nouns and Pronouns):

Đại từ cá nhân (Personal Pronouns): Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ người hoặc đối tượng. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.

Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): Đại từ được sử dụng khi đóng vai trò tân ngữ trong câu. Ví dụ: me, you, him, her, it, us, them.

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Đại từ thể hiện sự sở hữu của người hoặc đối tượng. Ví dụ: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Đại từ được sử dụng khi hành động tự thực hiện và trở lại đối tượng của hành động đó. Ví dụ: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Đại từ tương đối (Relative Pronouns): Đại từ được sử dụng để nối câu phụ với câu chính trong câu phức. Ví dụ: who, whom, whose, which, that.

Đại từ quan hệ (Interrogative Pronouns): Đại từ được sử dụng để đặt câu hỏi. Ví dụ: who, whom, whose, which, what.

Đại từ phân định (Demonstrative Pronouns): Đại từ được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể. Ví dụ: this, these, that, those.

Đại từ không nhất định (Indefinite Pronouns): Đại từ được sử dụng để chỉ một người hoặc đối tượng không xác định. Ví dụ: everyone, everything, nobody, nothing.

4. Động từ (Verbs):

12 thì cơ bản

Chia động từ theo thì và chủ ngữ của câu

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple).
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple).
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
  • Thì tương lai đơn (Future Simple).
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous).
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect).
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect).

Động từ không quy tắc (Irregular Verbs): Đây là các động từ không tuân theo các quy tắc thông thường trong việc biến đổi thì quá khứ và quá khứ phân từ.

Trợ động từ (Auxiliary Verbs): Học về các động từ trợ như be, have, và do và cách chúng được sử dụng trong các câu.

Nội động từ (Intransitive Verbs): Đây là các động từ không yêu cầu đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng thường đứng một mình trong câu.

Ngoại động từ (Transitive Verbs): Đây là các động từ yêu cầu một đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của câu. Đối tượng này là người hoặc vật mà hành động đang tác động đến.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Đây là các động từ như can, could, may, might, will, shall, should, would, và must 

Động từ phrasal (Phrasal Verbs): Đây là các động từ kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo nên một nghĩa mới hoặc phức tạp hơn.

5. Trạng từ (Adverbs):

Học về trạng từ và cách chúng thể hiện thời gian, tần suất, cách thức và mức độ.

Biết cách sử dụng trạng từ để làm cho câu trở nên cụ thể và chi tiết hơn.

Trạng từ thời gian (Adverbs of Time): Học cách sử dụng trạng từ để diễn đạt thời gian, như now, today, soon.

Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency): Nắm vững trạng từ dùng để diễn đạt tần suất, như always, often, never.

Trạng từ cách thức (Adverbs of Manner): Hiểu cách sử dụng trạng từ để mô tả cách thức hành động diễn ra, như slowly, carefully, well.

Trạng từ địa điểm (Adverbs of Place): Học cách sử dụng trạng từ để chỉ địa điểm, như here, there, everywhere.

Trạng từ mức độ (Adverbs of Degree): Nắm vững trạng từ để biểu thị mức độ, như very, quite, too.

Trạng từ thể hiện tình trạng (Adverbs of Condition): Hiểu cách sử dụng trạng từ để diễn đạt tình trạng hoặc điều kiện, như perhaps, maybe, certainly.

6. Tính từ (Adjectives):

Tính từ là các từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ.

Hiểu cách sử dụng tính từ để mô tả và bổ sung thông tin về danh từ.

Học cách so sánh tính từ (bình thường, so sánh hơn, so sánh nhất).

– Tính từ đuôi -ed và -ing (Adjectives Ending in -ed and -ing.

7. Liên từ (Conjunctions):

Nắm vững một số liên từ cơ bản như and, but, or, và because để nối các câu và ý trong văn bản.

Liên từ hợp (Coordinating Conjunctions): Học cách sử dụng các liên từ như and, but, or, nor, for, so, yet để nối các câu, từ hoặc cụm từ có cùng chức năng trong câu.

Liên từ thụ động (Subordinating Conjunctions): Hiểu cách sử dụng các liên từ như although, because, if, when, while, since để nối câu chính và câu phụ trong câu phức.

Liên từ kết hợp (Correlative Conjunctions): Học cách sử dụng các cặp liên từ như either…or, neither…nor, both…and, not only…but also để nối các thành phần trong câu một cách đồng thời.

Liên từ mục đích (Conjunctions of Purpose): Hiểu cách sử dụng các liên từ như so that, in order to, to, so as to để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu trong câu.

Liên từ mục đích (Conjunctions of Purpose): Học cách sử dụng các liên từ như so that, in order to, to, so as to để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu trong câu.

Liên từ thứ tự (Conjunctions of Sequence): Hiểu cách sử dụng các liên từ như first, then, next, finally để diễn đạt thứ tự sự kiện hoặc hành động.

Liên từ đặc biệt (Conjunctions of Contrast): Học cách sử dụng các liên từ như although, however, but, yet, on the other hand để so sánh, tương phản thông tin trong câu.

8. Giới từ (Prepositions)

Các giới từ phổ biến (Common Prepositions): Học cách sử dụng các giới từ phổ biến như in, on, under, between, beside để chỉ định vị trí, thời gian, hoặc quan hệ không gian.

Giới từ vị trí (Prepositions of Place): Học cách sử dụng giới từ để diễn đạt vị trí của một đối tượng hoặc sự kiện trong không gian. Ví dụ: in, on, at.

Giới từ thời gian (Prepositions of Time): Hiểu cách sử dụng giới từ để chỉ thời gian hoặc tần suất. Ví dụ: before, after, during.

Giới từ hướng (Prepositions of Direction): Học cách sử dụng giới từ để chỉ hướng di chuyển hoặc địa điểm. Ví dụ: to, from, across.

Phần II. Các cấu trúc câu và loại mệnh đề (4 tháng)

1. Câu điều kiện (Conditional Sentences):

Học cấu trúc câu điều kiện (if-clauses) và cách sử dụng chúng để diễn đạt điều kiện và kết quả.

– Câu điều kiện loại 0

– Câu điều kiện loại 1

– Câu điều kiện loại 2

– Câu điều kiện loại 3

– Câu điều kiện hỗn hợp

2. Câu bị động (Passive Voice):

Hiểu cách biến đổi câu bị động và cách sử dụng nó để tập trung vào hành động được thực hiện chứ không phải người thực hiện.

3. Câu gián tiếp – câu tường thuật (Indirect Speech – reported speech):

Học cách chuyển từ câu trực tiếp (direct speech) sang câu gián tiếp (indirect speech) để báo cáo ý kiến, lời nói của người khác.

4. Câu phức (Complex Sentences):

Tìm hiểu về cấu trúc câu phức và cách sử dụng mệnh đề để mở rộng câu và biểu đạt ý một cách chi tiết.

5. Câu cầu khiến (Imperative Sentences):

Câu cầu khiến được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc đề nghị một cách mạnh mẽ. Ví dụ: “Please close the door.”

6. Câu chẻ :

Câu chẻ là một loại câu được sử dụng để nhấn mạnh câu.

7. Câu giả định (Hypothetical Statements):

Câu giả định được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống giả định, không phải là sự thật. Thường gặp với các cấu trúc though, as though, as if, it’s time, wish, …

8. Câu hỏi đuôi (Tag Questions):

Câu hỏi đuôi được thêm vào cuối một câu khẳng định để xác nhận hoặc xác định sự đồng ý của người nghe. Ví dụ: “You’re coming to the party, aren’t you?”

9. Cấu trúc so sánh

Cấu trúc so sánh hơn, hơn nhất với tính từ, trạng từ.

– Luyện tập đều đặn bằng việc làm các bài tập ngữ pháp và viết câu, đoạn văn sử dụng ngữ pháp đã học.

– Tham gia vào các cuộc trò chuyện và hoạt động giao tiếp để áp dụng ngữ pháp trong thực tế.

10. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):

– Nắm rõ các đại từ quan hệ

– Mệnh đề trạng ngữ

– Mệnh đề danh từ

– Rút gọn mệnh đề quan hệ

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh mà SEDU English chia sẻ trên đây cung cấp một cơ sở vững chắc cho việc học ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Hãy tự thời gian và kiên nhẫn trong quá trình học tập và luôn thực hành để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *