Trong phần thi IELT Writing Task 1, việc sử dụng các từ vựng phù hợp và đa dạng là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số của bạn. Tuy nhiên, có rất nhiều từ vựng khác nhau trong tiếng Anh và không phải ai cũng biết và sử dụng đúng cách. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số IELTS Writing Task 1 vocabulary mà bạn cần biết để có thể viết bài tốt hơn và đạt được điểm số cao hơn.
Vocabulary for IELTS writing task 1 – Dạng câu hỏi miêu tả biểu đồ
Show/illustrate: cho thấy, minh họa
Represent: đại diện cho
Depict: mô tả, miêu tả
Display: trưng bày, hiển thị
Portray: miêu tả, vẽ chân dung
Demonstrate: chứng minh, bày tỏ
Fluctuate: dao động, biến động
Increase/rise/grow/go up: tăng lên
Decrease/fall/drop/go down: giảm xuống
Reach/attain/achieve: đạt đến, đạt được
Plateau: ổn định, ổn định ở mức độ cao
Peak: đỉnh, điểm cao nhất
Trough: thấp nhất, đáy
Slight/moderate/substantial/significant increase/decrease: tăng/giảm một chút/ một mức độ vừa/phần lớn/đáng kể
Remain/stay/stay constant: vẫn còn, không thay đổi
IELTS writing task 1 vocabulary miêu tả xu hướng (V – N)
Xu hướng tăng:
Increase – Increase: tăng – sự tăng
Go up – Rise: lên – sự tăng
Climb – Rise: leo lên – sự tăng
Grow – Growth: tăng trưởng – sự tăng trưởng
Improve – Improvement: cải thiện – sự cải thiện
Strengthen – Strength: củng cố – sức mạnh
Boost – Boost: thúc đẩy – sự thúc đẩy
Surge – Surge: đột ngột tăng – sự đột ngột tăng
Peak – Peak: đạt đỉnh – đỉnh điểm
Maximize – Maximum: tối đa hóa – giá trị tối đa
Xu hướng giảm:
Decrease – Decrease: giảm – sự giảm
Go down – Fall: giảm – sự giảm
Decline – Decline: suy giảm – sự suy giảm
Reduce – Reduction: giảm – sự giảm
Drop – Drop: rơi – sự giảm
Diminish – Diminishment: suy nhược – sự suy nhược
Weaken – Weakness: yếu đi – sự yếu đi
Slump – Slump: suy thoái – sự suy thoái
Bottom out – Bottom: đạt đáy – đáy
Minimize – Minimum: tối thiểu hóa – giá trị tối thiểu
Xu hướng ổn định:
Remain stable – Stability: vẫn ổn định – sự ổn định
Stay constant – Constant: vẫn giữ nguyên – sự không đổi
Maintain – Maintenance: duy trì – sự duy trì
Hold steady – Steady: giữ vững – sự ổn định
Level off – Level: đạt mức ổn định – mức ổn định
Plateau – Plateau: ổn định ở mức độ cao – sự ổn định
Stabilize – Stabilization: ổn định – sự ổn định
Consolidate – Consolidation: củng cố – sự củng cố
Solidify – Solidification: củng cố – sự củng cố
Status quo – Status quo: trạng thái hiện tại – trạng thái hiện tại
Xu hướng dao động:
Fluctuate – Fluctuation: dao động – sự dao động
Oscillate – Oscillation: dao động – sự dao động
Vary – Variation: biến động
IELTS writing task 1 Vocabulary miêu tả tốc độ thay đổi (adv – adj)
Rapidly – Rapid: nhanh chóng – nhanh
Quickly – Quick: nhanh – nhanh
Steadily – Steady: ổn định – ổn định
Gradually – Gradual: dần dần – dần dần
Slowly – Slow: chậm – chậm
Sharply – Sharp: mạnh – mạnh
Dramatically – Dramatic: đột ngột – ấn tượng
Abruptly – Abrupt: đột ngột – đột ngột
Significantly – Significant: đáng kể – đáng kể
Slightly – Slight: nhỏ – nhỏ
Consistently – Consistent: kiên định
Constantly – Constant: liên tục – liên tục
Unchanged – Unchanged: không thay đổi – không thay đổi
Unvarying – Unvarying: không đổi – không đổi
Invariable – Invariable: không thay đổi – không thay đổi
Fixed : cố định
Stable: ổn định
Unfluctuating: không dao động
Even: đều đặn
IELTS writing task 1 vocabulary miêu tả sự thay đổi tổng quan
Dưới đây là một số cụm từ chỉ thời gian được sử dụng để miêu tả sự thay đổi tổng quan trong IELTS Writing Task 1:
Over the period of: trong khoảng thời gian của
During the time frame: trong khung thời gian
In the period from…to: trong khoảng thời gian từ…đến
Between…and…: giữa…và…
From…to…: từ…đến…
Throughout the year/period: trong suốt năm/khoảng thời gian đó
In the beginning/middle/end of the period: ở đầu/giữa/cuối khoảng thời gian
At the start/end of the period: ở đầu/cuối khoảng thời gian
By the end of the period: vào cuối khoảng thời gian
At the beginning of the period: vào đầu khoảng thời gian
At the close of the period: vào cuối khoảng thời gian
In the early/latter part of the period: ở phần đầu/cuối khoảng thời gian
Within the timeframe: trong khung thời gian
Over the course of: trong suốt quá trình của
From…until…: từ…đến…
Starting from: bắt đầu từ
Up to: lên tới
Till: đến khi
During: trong suốt
IELTS writing task 1 vocabulary miêu tả sự thay đổi cụ thể
Các từ miêu tả sự mở rộng:
Expand: mở rộng
Extend: mở rộng, kéo dài
Broaden: mở rộng
Increase: tăng lên
Grow: phát triển, tăng trưởng
Develop: phát triển
Augment: gia tăng, tăng cường
Enhance: nâng cao, cải thiện
Các từ miêu tả sự chuyển đổi:
Transform: biến đổi, chuyển đổi
Convert: chuyển đổi, biến đổi
Shift: chuyển đổi, dịch chuyển
Switch: chuyển đổi, thay đổi
Alter: thay đổi, biến đổi
Modify: sửa đổi, biến đổi
Adjust: điều chỉnh, thích ứng
Reconfigure: cấu hình lại
Các từ miêu tả sự thêm vào:
Add: thêm vào
Include: bao gồm, thêm vào
Integrate: hội nhập, tích hợp
Incorporate: tích hợp, kết hợp
Append: thêm vào cuối danh sách
Attach: đính kèm, gắn vào
Embed: nhúng, chèn vào
Fuse: hợp nhất, kết hợp
Từ miêu tả sự thay đổi:
Convert: thay đổi
Evolve: tiến hóa, phát triển
Transition: chuyển đổi
Revolutionize: cách mạng hóa, cải tổ
Modernize: hiện đại hóa, cải tiến
Upgrade: nâng cấp, cải thiện
Renew: đổi mới, cải thiện
Progress: tiến triển, phát triển
Relocate: trở lại vị trí
IELTS writing task 1 vocabulary miêu tả phương hướng
Due north/south: về phía bắc/nam chính xác
North/southbound: hướng bắc/nam
North/southward: về phía bắc/nam
North/south-facing: hướng về phía bắc/nam
North/south-northwest/east-southeast, etc.: hướng chính bắc/nam-tây bắc/tây nam, v.v.
North/south of: ở phía bắc/nam của
North/south hemisphere: bán cầu bắc/nam
IELTS writing task 1 giới từ miêu tả vị trí
On the left/right: ở bên trái/phải
In front of: phía trước
Behind: phía sau
Above: phía trên
Below: phía dưới
Next to: bên cạnh
Adjacent to: kế cạnh
Between: ở giữa
Among: ở giữa một nhóm
Across from: đối diện
Vocabulary for IELTS writing task 1 – Dạng câu hỏi miêu tả Quá trình
Begin/start: bắt đầu
Continue: tiếp tục
At the outset/At the beginning/To start with…
Initially/In the initial stage…
Subsequently/In the following stage…
Gradually/Step by step/Progressively…
Eventually/In the end/Finally…
Throughout the process/During the entire process…
In the meantime/Meanwhile…
Prior to/Beforehand/Previously…
Simultaneously/Concurrently/At the same time…
Consequently/As a result/Therefore…
In conclusion/To sum up/Overall…
Bằng cách sử dụng các từ và cụm từ thích hợp, bạn có thể trình bày ý tưởng và các kết quả một cách dễ hiểu và chính xác nhất. Trong bài viết này, SEDU English đã cung cấp cho bạn một số từ vựng quan trọng và hữu ích nhất để sử dụng trong kỳ thi IELTS Writing Task 1, bao gồm các từ miêu tả xu hướng, tốc độ thay đổi, phương hướng, thời gian, quá trình. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng, đồng thời luyện tập sử dụng chúng trong các bài tập và đề thi thực tế.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của mình. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm các cấu trúc cùng chủ đề: |
Sử dụng cấu trúc suggest trong giao tiếp – công thức, cách dùng |
Sau regret + gì? Cấu trúc đầy đủ? Phân biệt với remember, forget |
CÔNG THỨC WHEN/WHITE TRONG TIẾNG ANH – CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC |
SEDU ENGLISH – GIẢI PHÁP TIẾNG ANH TOÀN DIỆN
- Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 2: Số 23, Dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu u, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 3: Số 50 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 4: Tầng 3, số 1 Trần Quý Kiên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 5: Số 26, Nguyễn Khả Trạc, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 6: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 7: Số 27 Sunrise C Đại lộ Chu Văn An, Khu đô thị The Manor Central Park, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
- Cơ sở 8: Tầng 3, số 1 ngõ 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Email: seduenglishcenter@gmail.com
Website: Sedu English Center
Fanpage: Sedu English Center
Youtube: Sedu English