Complex sentence là gì? Cách sử dụng và ví dụ minh họa

Complex sentence là gì? Cách sử dụng và ví dụ minh họa

Trong ngữ pháp và văn viết tiếng Anh, complex sentence (câu phức) đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức mạnh của câu, tạo sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt ý. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta cần khám phá sâu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng complex sentence. Bài viết này SEDU English sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về complex sentence là gì, giúp bạn nắm bắt được cấu trúc cũng như những điểm quan trọng khi áp dụng chúng trong văn viết.

1. Complex sentence là gì?

Complex sentence là câu phức được sử dụng để bổ sung thông tin giải thích ý nghĩa cho mệnh đề chính trong câu. Trong ngữ pháp tiếng Anh, một complex sentence (câu phức) là một loại câu gồm ít nhất hai mệnh đề (clause), trong đó có một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Mệnh đề chính là một phần không thể thiếu của câu, mang lại ý chính, trong khi mệnh đề phụ cung cấp thông tin hỗ trợ và không thể tự đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh.

Câu phức dùng để cung cấp thêm thông tin, ý nghĩa cho mệnh đề chính trong câu
Câu phức dùng để cung cấp thêm thông tin, ý nghĩa cho mệnh đề chính trong câu

Ví dụ về một complex sentence:

– Although it was raining, we decided to go for a walk.

Trong ví dụ này, “Although it was raining” là mệnh đề phụ, mang lại thông tin bổ sung, trong khi “we decided to go for a walk” là mệnh đề chính, chứa ý chính của câu. Cả hai mệnh đề này được kết hợp bằng từ liên từ “although,” tạo thành một câu phức.

2. Các liên từ phụ thuộc (conjunctions)

Các liên từ (conjunctions) phụ thuộc đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu phức. Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc thường được sử dụng trong câu phức:

+ Because: Bởi vì

Example: She went home early because she wasn’t feeling well.

+ Although/Though: Mặc dù

Example: Although it was hot, they decided to go for a hike.

+ If: Nếu

Example: If it rains, we’ll stay indoors.

+ While: Trong khi

Example: He read a book while waiting for the train.

+ Since: Kể từ khi

Example: They have been friends since childhood.

+ When: Khi

Example: I will call you when I arrive.

+ Before: Trước khi

Example: Finish your homework before you go out to play.

+ After: Sau khi

Example: She ate dinner after she finished her work.

+ Until: Cho đến khi

Example: Wait here until I come back.

+ As: Như là

Example: She sang loudly as if nobody was listening.

+ While: Trong khi

Example: I like to listen to music while I work.

+ Unless: Trừ khi

Example: You won’t pass the exam unless you study.

Các liên từ này giúp xác định mối quan hệ thời gian, điều kiện, nguyên nhân, hoặc tương quan giữa các phần của câu, tạo nên sự phức tạp và linh hoạt trong cách diễn đạt ý của người nói.

2. Thành phần của câu phức (complex sentence)

Câu phức là sự kết hợp của một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Cấu trúc này tạo ra sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt ý của câu.

2.1. Mệnh đề độc lập (independent clause)

Mệnh đề độc lập, còn được gọi là mệnh đề chính, là một phần của câu có thể tự đứng một mình và tạo nên một câu hoàn chỉnh. Nó chứa ý chính của câu và không phụ thuộc vào bất kỳ phần nào khác trong câu. Mệnh đề độc lập thường được kết thúc bằng một dấu chấm, dấu chấm phẩy, hoặc dấu chấm hỏi.

Ví dụ:

– She went to the store.

Các loại mệnh đề phụ thuộc hay độc lập là những thành phần quan trọng của câu phức
Các loại mệnh đề phụ thuộc hay độc lập là những thành phần quan trọng của câu phức

2.2. Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)

Mệnh đề phụ thuộc là một phần của câu không thể tự đứng một mình và phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong câu để trở thành một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc thường chứa thông tin bổ sung, mô tả, hoặc điều kiện. Nó thường được kết nối với mệnh đề độc lập bằng cách sử dụng liên từ (conjunction).

Ví dụ:

– Although she was tired, she went to the store.

 

Trong ví dụ trên, Although she was tired là một mệnh đề phụ thuộc, vì nó không thể tự đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Nó phụ thuộc vào mệnh đề độc lập she went to the store để trở thành một câu phức.

3. Phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence) là hai loại câu phức tạp trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt về cấu trúc và cách chúng kết hợp các mệnh đề.

3.1. Câu Ghép (Compound Sentence)

Đặc điểm:

Bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập (main clauses) hoặc có thể nhiều hơn, được kết hợp bằng các liên từ (conjunctions) hoặc dấu chấm phẩy.

Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép có thể tự đứng một mình và tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ

– She went to the store, and she bought some groceries.

– I enjoy reading, but my brother prefers watching movies.

3.2. Câu Phức (Complex Sentence)

Đặc điểm:

Bao gồm ít nhất một mệnh đề độc lập (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (subordinate clauses).

Mệnh đề phụ thuộc không thể tự đứng một mình và phụ thuộc vào mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Thường được kết nối bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như “although,” “because,” “if,” “when,”…

Ví dụ:

– Although she was tired, she went to the store.

– I will help you if you need assistance.

 

Tóm lại sự khác biệt là:

Câu Ghép: Kết hợp ít nhất hai mệnh đề độc lập.

Câu Phức: Kết hợp ít nhất một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

Trong khi cả hai loại câu này đều là câu phức, sự khác biệt chính nằm ở cách chúng kết hợp các mệnh đề. Câu ghép tập trung vào việc đưa vào các mệnh đề độc lập, trong khi câu phức thường đi kèm với mệnh đề phụ thuộc.

 

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về complex sentence, và cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng nó vào văn viết của mình. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá thêm về cách sử dụng complex sentence để làm phong phú và mạch lạc ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn thành công trong việc phát triển kỹ năng viết của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *