Hướng dẫn cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh dễ hiểu

Hướng dẫn cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh dễ hiểu

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp cải thiện khả năng viết và nói. Điều này không chỉ làm cho văn bản của bạn trở nên ngắn gọn hơn mà còn giúp bạn truyền đạt ý định của mình một cách rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu cách thực hiện điều này để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.

1. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ khóa như who, whom, whose, which, that
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ khóa như who, whom, whose, which, that

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) trong tiếng Anh, được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong mệnh đề chính (main clause). Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ khóa như “who,” “whom,” “whose,” “which,” hoặc “that.” Chúng thường dùng để xác định hoặc mô tả thêm danh từ mà chúng liên quan đến.

Dưới đây là một ví dụ:

– Mệnh đề chính (Main Clause): This is the book.

– Danh từ chính (Antecedent): book

– Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): which you lent me yesterday.

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ “which you lent me yesterday” cung cấp thông tin bổ sung về danh từ “book.” Mệnh đề quan hệ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuốn sách mà người nói đã mượn ngày hôm qua.

 

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh làm cho văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc
Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh làm cho văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một phiên bản ngắn gọn của một mệnh đề quan hệ thông thường trong tiếng Anh. Nó được tạo ra bằng cách loại bỏ hoặc rút gọn một số thành phần của mệnh đề quan hệ gốc mà không làm thay đổi ý nghĩa chung của câu. Mục tiêu của việc rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là làm cho văn bản trở nên ngắn gọn hơn và dễ đọc hơn.

Ví dụ:

The car that is parked in front of the house is red.

→ The car parked in front of the house is red.

Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp cải thiện khả năng viết ngắn gọn, tạo sự liền mạch và dễ đọc trong văn bản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi mệnh đề quan hệ đều có thể rút gọn, và việc áp dụng rút gọn cần tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể và bảo đảm rằng ý nghĩa của câu không bị thay đổi.

 

3. Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh 

Có 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Có 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.1 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bằng V-ing

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng anh bằng V-ing là một cách hiệu quả để biểu đạt thông tin một cách ngắn gọn và tránh sự lặp lại trong câu. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động

Thay vì sử dụng đại từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có), chúng ta có thể loại bỏ chúng và thay thế bằng động từ V-ing để làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn.

Ví dụ: The team that is working on the project is very experienced.

→ The team working on the project is very experienced.

 

The student who completed the assignment on time received an A.

→ The student completing the assignment on time received an A.

 

The teacher who taught me English was very patient.

→ The teacher teaching me English was very patient.

 

The chef who cooked our dinner is a world-renowned culinary expert.

→ The chef cooking our dinner is a world-renowned culinary expert.

 

The musician who played the piano at the concert was incredibly talented.

→ The musician playing the piano at the concert was incredibly talented.

 

3.2 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bằng V-ed/V3

Khi một mệnh đề bao gồm động từ biểu thị nghĩa bị động, có cách rút gọn khác mà chúng ta có thể tận dụng để diễn đạt thông tin một cách hiệu quả hơn, đồng thời tránh sự lặp lại không cần thiết. Phương pháp này liên quan đến việc biến đổi động từ ban đầu thành dạng V-ed hoặc V3.

Ví dụ:

The car that was built in Germany is very reliable.

→ The car built in Germany is very reliable.

 

The book that was written by Mark Twain is a classic.

→ The book written by Mark Twain is a classic.

 

The painting that was created by Picasso is worth millions.

→ The painting created by Picasso is worth millions.

 

The movie that was directed by Steven Spielberg won several awards.

→ The movie directed by Steven Spielberg won several awards.

 

The house that was built in the 19th century has historical significance.

→ The house built in the 19th century has historical significance.

 

3.3 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với to Verb

Thông thường, chúng ta chỉ áp dụng cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với To verb khi danh từ được bổ nghĩa bằng mạo từ “the” và đi kèm với các từ bổ nghĩa như số chỉ thứ tự như first, second, last, third, … dạng so sánh nhất the + adj-est hoặc từ “only”. Để thực hiện việc rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với To verb, ta thực hiện loại bỏ đại từ quan hệ và sau đó biến động từ hoặc trợ động từ (nếu có) thành dạng To + Verb.

Ví dụ: 

She is the only one who understands the problem.

→ She is the only one to understand the problem.

 

He was the last person who left the party.

→ He was the last person to leave the party.

 

They are the best team who can win the championship.

→ They are the best team to win the championship.

 

It’s the right time when you should make a decision.

→ It’s the right time to make a decision.

 

3.4 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để cung cấp thông tin thêm về một danh từ trong câu. Khi đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, chúng ta có thể thực hiện việc rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tiếng anh này bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ đó. Trong trường hợp có giới từ đứng trước đại từ quan hệ, giới từ đó thường được chuyển về cuối mệnh đề.

Ví dụ:

 This is the house that Jack built.

→ This is the house Jack built.

 

 She is the girl who I met yesterday.

→ She is the girl I met yesterday.

 

 The cake which my mother baked is delicious.

→ The cake my mother baked is delicious.

 

3.5 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bằng cụm danh từ

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Khi mệnh đề quan hệ có dạng “Which/Who + be + danh từ/cụm danh từ,” chúng ta có thể thực hiện việc rút gọn mệnh đề trong tiếng Anh bằng cách loại bỏ cả từ “which” hoặc “who” và động từ “be” ra khỏi mệnh đề.

Ví dụ:

Megan, who is a brilliant scientist, discovered a new element last week. (Megan, là một nhà khoa học xuất sắc, đã phát hiện một nguyên tố mới tuần trước.)

=> Megan, a brilliant scientist, discovered a new element last week.

 

3.6 Rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bằng cụm tính từ

Khi chúng ta muốn mô tả một người hoặc vật, chúng ta thường sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin chi tiết hơn về họ. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh loại này, chúng ta có thể loại bỏ đại từ và động từ to be và giữ lại tính từ hoặc cụm tính từ để mô tả một cách ngắn gọn.

Ví dụ:

The cat, which is fluffy and cute, sleeps on my bed.

→ The cat, fluffy and cute, sleeps on my bed.

 

My friend, who is intelligent and kind, always helps me with my homework.

→  My friend, intelligent and kind, always helps me with my homework.

 

The movie, which is long and boring, didn’t hold my interest.

→ The movie, long and boring, didn’t hold my interest.

 

4. Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hãy rút gọn các mệnh đề quan hệ sau:

  1. The girl who is wearing a red dress is my sister.
  2. The car which is parked in the garage is mine.
  3. The book that is on the shelf is interesting.
  4. The teacher who is very strict gave us a lot of homework.
  5. The movie which was filmed in Paris is a romantic comedy.
  6. The restaurant that serves delicious pizza is always busy.
  7. The dog, which is very friendly, loves to play in the park.
  8. My brother, who is an excellent musician, will perform at the concert.
  9. The dress that she is wearing is beautiful.

 

Đáp án:

  1. The girl wearing a red dress is my sister.
  2. The car parked in the garage is mine.
  3. The book on the shelf is interesting.
  4. The very strict teacher gave us a lot of homework.
  5. The movie filmed in Paris is a romantic comedy.
  6. The restaurant serving delicious pizza is always busy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho mệnh đề quan hệ được rút gọn

  1. The book which is on the table is interesting.
  1. The book on the table is interesting.
  2. The book is interesting which is on the table.
  3. The book which on the table is interesting.
  4. The book is interesting on the table.

 

  1. The girl who won the race is my cousin.
  1. The girl who won the race my cousin.
  2. The girl won the race is my cousin.
  3. The girl is my cousin won the race.
  4. The girl is my cousin who won the race.

 

  1. The car that was parked outside belongs to John.
  1. The car belongs to John parked outside.
  2. The car parked outside is belongs to John.
  3. The car is belongs to John parked outside.
  4. The car parked outside belongs to John.

 

  1. The movie which was directed by Christopher Nolan was a blockbuster.
  1. The movie was a blockbuster directed by Christopher Nolan.
  2. The movie directed by Christopher Nolan was a blockbuster.
  3. The movie was a blockbuster which directed by Christopher Nolan.
  4. The movie was a blockbuster Christopher Nolan directed.

 

  1. The dog, which has a wagging tail, is friendly.
  1. The dog is friendly with a wagging tail.
  2. The dog which a wagging tail is friendly.
  3. The dog with a wagging tail is friendly.
  4. The dog, with a wagging tail, is friendly.

 

Đáp án: 1-A. 2-B. 3-D. 4-B. 5-C 

 

Tóm lại, rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một kỹ năng hữu ích giúp bạn viết câu trở nên súc tích và dễ hiểu hơn. Qua bài viết này của SEDU English, bạn đã học cách loại bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” để giữ lại thông tin quan trọng. Bằng cách thực hành và làm quen với các ví dụ, bạn sẽ nắm vững kỹ năng này và có khả năng sử dụng chúng trong văn viết của mình. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *