Bảng phát âm tiếng Anh ipa đầy đủ chuẩn quốc tế

Bảng phát âm tiếng Anh IPA đầy đủ, chuẩn quốc tế

Bảng phát âm tiếng Anh IPA là một công cụ quan trọng không chỉ đối với những người học tiếng Anh mà còn đối với các chuyên gia SEO. Việc sử dụng bảng phát âm tiếng Anh đúng cách trong nội dung web của bạn có thể cải thiện khả năng xếp hạng trang của bạn trên các trang tìm kiếm. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn khám phá bảng phát âm tiếng Anh IPA đầy đủ, chuẩn quốc tế, cung cấp cho bạn kiến thức và công cụ cần thiết để học tiếng Anh tốt nhất.

1. Bảng phát âm IPA là gì?

Bảng phát âm tiếng Anh IPA là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế
Bảng phát âm tiếng Anh IPA là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế

Bảng phát âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế được sử dụng để biểu thị các âm thanh của ngôn ngữ trên toàn thế giới. Nó được sáng tạo để giúp mô tả và ghi lại cách phát âm của các từ trong mọi ngôn ngữ một cách chính xác và nhất quán. Bảng phát âm IPA giúp người học tiếng Anh và các ngôn ngữ khác hiểu và sản xuất các âm thanh đúng cách.

 

Bảng phát âm IPA bao gồm một tập hợp các ký hiệu và ký tự, mỗi ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể. Các âm thanh này có thể là các phụ âm, nguyên âm, hoặc các biến thể âm thanh khác nhau. Bằng cách sử dụng bảng phát âm IPA này, người học tiếng Anh có thể định rõ cách phát âm từng từ một trong tiếng Anh, giúp họ cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

 

Ví dụ, ký hiệu IPA cho từ “cat” là /kæt/, trong đó /k/ là phụ âm, /æ/ là nguyên âm, và /t/ cũng là phụ âm. Thông qua bảng phát âm IPA, chúng ta có thể biết rằng “cat” phát âm bằng cách bắt đầu bằng tiếng thở “k,” sau đó là tiếng mở “æ,” và kết thúc bằng tiếng “t.”

 

2. Thành phần chính của bảng phát âm tiếng Anh IPA

Các thành phần chính của bảng phát âm tiếng Anh IPA
Các thành phần chính của bảng phát âm tiếng Anh IPA

Bảng phát âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống biểu đạt âm thanh của ngôn ngữ. Nó sử dụng các ký hiệu đặc biệt để biểu đạt mỗi âm thanh trong tiếng Anh một cách chính xác. Dưới đây là các thành phần chính trong bảng phát âm tiếng Anh IPA:

 

Nguyên âm (Vowels):

Có 20 tổng cộng 20 nguyên âm

Monophthongs: Các nguyên âm đơn âm một. Ví dụ: /i/ (beat), /e/ (bet), /æ/ (cat), /ɑ/ (cot), /ʌ/ (cut), /ɔ/ (bought), /u/ (boot).

Diphthongs: Các nguyên âm kép bắt đầu bằng một nguyên âm và kết thúc bằng một nguyên âm khác trong cùng một tiếng. Ví dụ: /aɪ/ (ride), /eɪ/ (ray), /ɔɪ/ (boy), /aʊ/ (house).

 

Phụ âm (consonants):

Có tổng cộng 24 phụ âm.

 

Âm điệu (Suprasegmentals): 

Các yếu tố âm điệu như giọng cao, giọng thấp, nhịp điệu, và nhịp độ cũng có thể được biểu thị bằng IPA.

 

Dấu (Diacritics):

Bảng phát âm IPA cũng sử dụng các dấu để biểu thị những biến thể nhỏ trong âm thanh. Ví dụ, dấu ‘̩’ được sử dụng để biểu thị âm vị đặc biệt như /l̩/ trong từ “bottle” để chỉ ra âm vị nhưng không có nguyên âm.

 

Ký tự đặc biệt:

Ngoài các âm thanh tiêu chuẩn, IPA cũng có các ký tự đặc biệt để biểu thị các âm thanh đặc biệt hoặc không thường gặp trong ngôn ngữ tiếng Anh.

 

Việc hiểu các thành phần bảng phát âm tiếng Anh IPA giúp người học và nghiên cứu ngôn ngữ có thể biểu đạt và phân loại âm thanh một cách chính xác và thảo luận về sự khác biệt trong âm thanh giữa các ngôn ngữ khác nhau.

 

3. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ và hướng dẫn cách đọc

Hướng dẫn cách học bảng phát âm IPA cực dễ dàng
Hướng dẫn cách học bảng phát âm IPA cực dễ dàng

3.1 Hướng dẫn cách đọc các nguyên âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA:

/ɪ / phát âm tương tự như i trong tiếng Việt. Ví dụ: sit /sɪt/.

/e / phát âm tương tự như e trong tiếng Việt. Ví dụ: pen /pɛn/.

/æ / phát âm tương tự như â (âm hơi pha A) trong tiếng Việt. Ví dụ: cat /kæt/, man /mæn/.

/ɒ / phát âm tương tự như o trong tiếng Việt. Ví dụ: hot /hɒt/, bot /bot/.

/ʌ / phát âm tương tự như ă trong tiếng Việt. Ví dụ: cup /kʌp/, duck /dʌk/.

/ʊ / phát âm tương tự như u (tròn môi – kéo dài) trong tiếng Việt. Ví dụ: food /fʊd/, school

/iː/ phát âm tương tự như i (kéo dài) trong tiếng Việt. Ví dụ: key /kiː/, tree /triː/.

/eɪ/ phát âm tương tự như vần ây trong tiếng Việt. Ví dụ: make /meɪk/, cake /keɪk/.

/aɪ/ phát âm tương tự như âm ai trong tiếng Việt. Ví dụ: high /haɪ/, cry /kraɪ/.

/ɔɪ/ phát âm tương tự như âm oi trong tiếng Việt. Ví dụ: choice /tʃɔɪs/, voice /vɔɪs/.

/uː/ phát âm tương tự như u (kéo dài) trong tiếng Việt. Ví dụ: blue /bluː/, shoe /ʃuː/.

/əʊ/ phát âm tương tự như âm âu trong tiếng Việt. Ví dụ: show /ʃoʊ/, go /ɡoʊ/.

/aʊ/ phát âm tương tự như âm ao trong tiếng Việt. Ví dụ: house /haʊs/, now /naʊ/.

/ɪə/ phát âm tương tự như âm ia trong tiếng Việt. Ví dụ: fear /fɪər/, beer /bɪər/.

/eə/ phát âm tương tự như âm ue trong tiếng Việt. Ví dụ: care /keər/, stare /steər/.

/ɑː/ phát âm tương tự như a (kéo dài) trong tiếng Việt. Ví dụ: start /stɑːrt/, car /kɑːr/.

/ɔː/ phát âm tương tự như âm o trong tiếng Việt. Ví dụ: thought /θɔːt/, law /lɔː/.

/ʊə/ phát âm tương tự như âm ua trong tiếng Việt. Ví dụ: pure /pjʊər/, cure /kjʊər/.

/ɜː/ phát âm tương tự như ơ (kéo dài) trong tiếng Việt. Ví dụ: burn /bɜːrn/, turn /tɜːrn/.

/i / phát âm tương tự như âm i trong tiếng Việt. Ví dụ: happy /’hæpi/, be /biː/.

/ə / phát âm tương tự như âm ơ trong tiếng Việt. Ví dụ: sofa /ˈsəʊ.fə/, so /soʊ/.

/u / phát âm tương tự như u trong tiếng Việt. Ví dụ: blue /bluː/, do /duː/.

/ʌl/ phát âm tương tự như âm âu trong tiếng Việt. Ví dụ: result /rɪˈzʌlt/, consult /kənˈsʌlt/.

 

Chú ý:

Khi phát âm các nguyên âm tiếng Anh này, dây thanh quản sẽ rung.

Về âm /ɪə / – /aʊ/, cần phát âm đủ cả hai thành phần của âm, chuyển âm từ trái sang phải, với âm đứng trước kéo dài hơn âm đứng sau một chút.

Không cần sử dụng răng nhiều cho các nguyên âm này, do đó không cần quan tâm đến vị trí đặt răng.

 

3.2 Hướng dẫn cách đọc các phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA:

B: Để phát âm /b/, bạn đặt hai môi lại gần nhau và sau đó phun ra một lượng nhỏ không khí. Dây thanh quản cũng phải rung.

D: Để phát âm /d/, bạn đặt lưỡi ở phía trên răng cửa miệng và sau đó nâng lưỡi lên để cho âm thanh ra. Cần rung dây thanh quản.

G: Âm /g/ được tạo ra bằng cách đặt lưỡi ở phía trên răng cửa miệng và sau đó nâng lên để ngừng lại. Đây cũng là một phụ âm đòi hỏi phải rung dây thanh quản.

V: Âm /v/ được phát ra bằng cách đặt hai môi lại gần nhau và sau đó phun ra không khí, cùng với việc rung dây thanh quản.

P: Để phát âm /p/, bạn đặt hai môi lại gần nhau và sau đó phun ra không khí, nhưng không rung dây thanh quản.

T: Âm /t/ được tạo ra bằng cách đặt lưỡi ở phía trên răng cửa miệng và sau đó nâng lên để ngừng lại, không rung dây thanh quản.

K: Để phát âm /k/, bạn đặt lưỡi gần phía sau răng cửa miệng và sau đó nâng lên để ngừng lại, không rung dây thanh quản.

F: Âm /f/ được tạo ra bằng cách đặt hai môi lại gần nhau và sau đó phun ra không khí, không rung dây thanh quản.

 

Phụ âm Th (Th Sounds):

*TH (/θ/): Để phát âm /θ/ (ví dụ: think), bạn đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và phun ra không khí.

*TH (/ð/): Âm /ð/ (ví dụ: this) được phát ra bằng cách đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và sau đó nâng lên để cho âm thanh ra. Cần phải rung dây thanh quản.

 

Phụ âm S (S Sounds):

S: Âm /s/ (ví dụ: sing) được tạo ra bằng cách đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và phun ra không khí.

Z: Để phát âm /z/ (ví dụ: zero), bạn đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và sau đó nâng lên để cho âm thanh ra. Cần phải rung dây thanh quản.

 

Phụ âm Sh (Sh Sounds):

SH: Âm /ʃ/ (ví dụ: shoe) được tạo ra bằng cách đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và phun ra không khí.

ZH: Âm /ʒ/ (ví dụ: measure) được phát ra bằng cách đặt đỉnh lưỡi đến phía sau răng cửa miệng và sau đó nâng lên để cho âm thanh ra. Cần phải rung dây thanh quản.

 

Với bảng phát âm tiếng Anh IPA đầy đủ và chuẩn quốc tế mà SEDU English trình bày trên đây, hy vọng bạn có nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh. Bảng phát âm tiếng Anh IPA giúp bạn hiểu rõ và thực hành cách phát âm các âm tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hãy sử dụng nó như một công cụ học tập và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh. Bắt đầu học và trau dồi kỹ năng của bạn ngay hôm nay với bảng phát âm tiếng Anh chất lượng này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *