Việc lựa chọn một cái tên thật hay và ý nghĩa đối với nhiều người là một điều vô cùng quan trọng, bởi lẽ nó chính là cách để họ đặt niềm mong đợi và niềm hy vọng vào một cuộc đời tốt đẹp. Không ít bạn trẻ từ bé đã được ông bà, cha mẹ đặt cho những cái tên tiếng Anh vô cùng thời thượng và nổi bật. Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng anh cho nữ sang chảnh, đầy cuốn hút, hãy theo dõi ngay bài viết gợi ý sau của Sedu English nhé!
Những tên tiếng anh cho nữ sang chảnh theo âm tiết
Tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết
Adele | Sự cao quý, sang trọng |
Amanda | Xinh đẹp và đáng yêu |
Alva | Cao quý, cao thượng |
Aurelia | Mái tóc vàng |
Brenna | Mái tóc đen |
Calantha | Đóa hoa khoe sắc |
Dilys | Chân thành và nghiêm túc |
Diana | Nữ thần mặt trăng |
Celine | Mặt trăng |
Luna | Mặt trăng |
Farrah | Hạnh phúc |
Naila | Sự thành công |
Daisy | Hoa cúc vàng |
Aboli | Bông hoa |
Juhi | Hoa họ nhài |
Violet | Hoa màu tím |
Scarlett | Đỏ mạnh mẽ |
Amora | Tình yêu |
Claire | Thông minh, sáng dạ |
Donna | Tiểu thư quyền quý |
Eira | Tinh khôi như tuyết |
Aria | Bài ca giai điệu |
Edena | Nhiệt huyết |
Bertha | Sự thông thái, nổi tiếng |
Emma | Sự chân thành, vô giá, tuyệt vời |
Erza | Sự giúp đỡ |
Grace | Sự ân sủng và say mê |
Jena | Chim nhỏ |
Maris | Ngôi sao của biển cả |
Nora | Danh dự cao quý |
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nữ
Phoebe | Người con gái sáng dạ |
Sarah | Tiểu thư |
Sophie | Người thông thái |
Daisy | Bông hoa cúc dại |
Lily | Xinh đẹp như hoa huệ tây |
Beatrix | Hạnh phúc |
Helen | Người tỏa sáng |
Fidelma | Mỹ nhân |
Gemma | Viên ngọc quý |
Dulcie | Cô bé ngọt ngào |
Martha | môt quý cô |
Fiona | xinh xắn, trắng trẻo |
Ruby | Xinh đẹp như viên ngọc ruby |
Charmaine | Cô gái quyến rũ |
Doris | Cô gái xinh đẹp |
Hebe | luôn trẻ trung |
Kaylin | xinh đẹp và mảnh mai |
Keisha | đôi mắt đen |
Keva | duyên dáng |
Rowan | tóc đỏ |
Belle | xinh đẹp |
Bernice | chiến thắng |
Berta | Ánh sáng và vinh quang rực rỡ |
Bettina | Ánh sáng huy hoàng |
Blair | Luôn vững vàng |
Grainne | Tình yêu |
Anthea | Loài hoa |
Audrey | Luôn khỏe mạnh |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn con |
Tuyển chọn tên tiếng anh cho con gái đẹp, sang, dễ đọc, dễ nhớ
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn
Tên tiếng anh cho nữ sang chảnh dưới đây tuy ngắn những rất có “võ” đó nha:
Alice | Đẹp đẽ |
Anne | Tao nhã |
Bush | Lùm cây |
Elizabeth | Hiến thân cho thượng đế |
Helen | Ánh sáng |
James | Xin thần phù hộ |
Jane | Tình yêu của thượng đế |
Joan | Dịu dàng |
Julia | thanh nhã |
Lily | Hoa bách hợp |
Mary | Ngôi sao trên biển |
Sarah | Công chúa |
Susan | Bông hoa |
Khóa học ielts giảm giá trong tháng
20+ tên tiếng anh cho nữ sang chảnh “đặc biệt”
Tên cho nữ sang chảnh giúp bạn nổi bật
Hiếu thảo | Vea |
Hoa hồng | Wan |
Xinh đẹp | Was |
Da trắng | Wei |
Thông thái | Xia |
Xinh đẹp | Xin |
Mùa xuân | Xiu |
Hoa hồng | Roz |
Sự thịnh vượng | Sam |
Tháng 7 | Sen |
Buổi sáng | Shu |
Ẩn giấu | Siv |
Nở hoa | Tal |
Tận tâm | Tao |
Đắt đỏ xa hoa | Tea |
Biển | Tex |
Thích thú | Tip |
Quyền lực | Ull |
Tia hy vọng | Unn |
Quyền lực | Val |
Mặt trời | Yan |
Được Chúa tìm ra và ban phước | Yei |
Cánh tay phải | Yen |
Đạt được hạnh phúc | Yin |
Vẻ đẹp | Ron |
Đứa trẻ hiếm có | Yue |
Sự hiểu biết | Zhi |
Tỏa sáng | Zoe |
Mặt trời và bờ biển | Kai |
Tinh khôi trong trắng | Kat |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ tạo dấu ấn
Tên tiếng anh cho nữ sang chảnh sau đây sẽ giúp bạn cuốn hút hơn rất nhiều.
sự thật | Alethea |
niềm tin | Fidelia |
sự thật | Verity |
sự sống/ sống động | Viva/Vivian |
niềm vui và hòa bình | Winifred |
hạnh phúc | Zelda |
lời thề | Giselle |
tình yêu | Grainne |
tình yêu/ sự trìu mến | Kerenza |
sự thật | Verity |
sự sống/ sống động | Viva/Vivian |
niềm vui và hòa bình | Winifred |
hạnh phúc | Zelda |
tình bạn | Amity |
niềm vui | Edna |
được yêu thương trọn vẹn | Ermintrude |
hy vọng | Esperanza |
niềm vui/ sự hào hứng | Farah |
niềm vui | Letitia |
ánh sáng đời tôi | Oralie |
được yêu quý nhiều | Philomena |
niềm tin | Vera |
cao quý | Adela/Adele |
được ban/chúc phước | Elysia |
nở rộ/ thịnh vượng | Florence |
tiểu thư/ phu nhân của mọi người | Genevieve |
công chúa | Gladys |
may mắn, hạnh phúc | Gwyneth |
vận may tốt lành | Felicity |
công chúa | Almira |
cao quý, cao thượng | Alva |
rất cao quý/ thánh thiện | Ariadne/Arianne |
vinh quang của cha | Cleopatra |
tiểu thư | Donna |
mỹ nhân cao quý | Elfleda |
được ban phước | Helga |
người phụ nữ có xuất thân cao quý | Adelaide/Adelia |
cao quý nhất | Hypatia |
nữ hoàng | Milcah |
tuyệt vời | Mirabel |
sự giàu có | Odette/Odile |
tiểu thư | Ladonna |
công chúa tóc vàng | Orla |
được ban phước (trời phú) toàn diện | Pandora |
tỏa sáng | Phoebe |
danh tiếng/ niềm vui | Rowena |
tỏa sáng | Xavia |
quý cô/ tiểu thư | Martha |
tốt hơn/ đẹp hơn/ hay hơn | Meliora |
dấu chân được ban phước | Olwen |
Tên tiếng Anh dễ nhớ, dễ gọi lại sang chảnh vô cùng
Juleen | Cô gái dịu dàng |
Charlette | Nữ tính |
Bridgette | Tinh khiết và nữ tính |
Amabella | Đáng yêu |
Adalene | biểu tượng của Adela |
người con gái xinh đẹp | đáng yêu |
Cateline | Sự tinh khiết |
Mirabelle | Đáng yêu |
xinh xắn | dễ thương |
Minette | Dễ thương |
Charlise | Nữ tính |
Jourdan | cô nàng đáng yêu |
Isobelle | Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn |
Eulalie | Sự ngọt ngào |
Katherine | Sự trong sáng thuần khiết |
Blanche | Màu trắng tinh khôi |
Claire | Trong trắng |
Cléméntine | dịu dàng |
Adele | Quý tộc |
Adeline | Cao sang |
Michella | Món quà quý giá và độc nhất vô nhị |
Annette | Nhã nhặn |
Bijou | Món trang sức cực kỳ quý giá. |
Marie | Quyến rũ |
Sarah | Nữ hoàng |
Fanny | Vương miện |
Jade | Tên Pháp hay mang ý nghĩa là đá quý |
Saika | Rực rỡ |
Helene | Tỏa sáng |
Calliandra | Vẻ đẹp huyền bí |
Angeletta | Nàng thiên thần kiêu sa |
Chantel | Cô nàng lạnh lùng |
Dior | Sắc đẹp quý phái |
Léna | sự quyến rũ |
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng anh cho nữ sang chảnh hay nhất 2023. Chúc bạn đọc chọn ra được tên gọi ưng ý và trở thành một cô gái xinh đẹp, nổi bật.
Thông tin trung tâm:
???? Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 2: Số 23, Dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 3: Số 1 Trần Quý Kiên, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 4: Số 26 Nguyễn Khả Trạc, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 5: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 6: Tầng 3, số 1, ngõ 192 Thái Thịnh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
???? Email: seduenglishcenter@gmail.com
???? Website: Sedu English
Fanpage: Sedu English Center
Youtube: Sedu English