Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, chúng ta thường biết đến việc so sánh các tính từ, tuy nhiên có sự khác nhau giữa tính từ ngắn và tính từ dài. Bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu cho bạn 50 tính từ dài và phong phú trong tiếng Anh để bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt và sáng tạo trong giao tiếp và viết lách. Dù bạn là người mới học tiếng Anh hay đã có trình độ giao tiếp tốt, danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và đa dạng.
1. Tính từ dài trong tiếng Anh là gì?
Tính từ dài trong tiếng Anh (long adjectives) là các tính từ mô tả tính chất của người, vật, hiện tượng, sự vật, sự việc và có hai âm tiết trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt. Tính từ dài thường không có nhiều cách dùng như tính từ ngắn. Thông thường, trong cấu trúc câu so sánh, tính từ dài thường có thêm “more” và “than”. Còn trong cấu trúc câu so sánh nhất, tính từ dài thường có thêm “the most”.
VD: Intelligent: thông minh
Difficult: khó khăn
Complex: phức tạp
Expensive: đắt
Beautiful: xinh đẹp
1.1. Mẹo xác định tính từ dài trong tiếng Anh
SEDU English chia sẻ với các bạn mẹo để xác định đâu là tính từ dài trong tiếng Anh đơn giản nhất đó là: Hãy đếm số lượng nguyên âm trong từ (o,u,e,i,a). Tính từ ngắn là tính từ có chứa 1 – 2 nguyên âm, tính từ dài chứa từ 3 nguyên âm trở lên.
VD: tall: có 1 nguyên âm ‘a’ → tính từ ngắn
nice: có 2 nguyên âm là ‘i’ và ‘e’ → tính từ ngắn
beautiful: có 5 nguyên âm → tính từ dài
1.2. Các trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh
Nếu các tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc chữ cái cuối của âm tiết thứ 2 có các hậu tố -et, -ow, -er, -le, -y là tính từ NGẮN.
VD: happy, heavy, able, …
2. Cách dùng tính từ dài trong tiếng Anh ở cấu trúc so sánh
Tính từ dài trong tiếng Anh có cách sử dụng khác biệt hơn so với tính từ ngắn trong các cấu trúc so sánh. Dưới đây là một số cách dùng:
2.1. Cấu trúc so sánh bằng (comparative degree)
Cấu trúc: S + to be + as + adj (tính từ) + as + Đại từ (pronoun)/N(danh từ)
VD: She is as talented as her friends. (Cô ấy tài năng như bạn bè của cô ấy).
2.2. Cấu trúc so sánh hơn
S + to be + more + adj (tính từ dài) + than + N/Đại từ (pronoun)
Khi so sánh hai người hoặc hai vật với tính từ dài trong tiếng Anh, ta dùng ‘more’ trước tính từ dài và ‘than’ phía sau.
VD: The book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia).
2.3. Cấu trúc so sánh nhất (superlative degree)
S + to be + the most + adj (tính từ dài) + N/Đại từ (pronoun)
Khi so sánh từ ba người hay ba vật trở lên, ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất, sử dụng ‘the most’ trước tính từ dài.
VD: That is the most beautiful dress I have ever seen. (Đó là chiếc váy đẹp nhất mà tôi từng thấy).
3. Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh thường gặp
Đây là những tính từ dài trong tiếng Anh thường gặp nhất, để phục vụ cho việc dễ dàng ghi nhớ và học tập, các bạn hãy viết ra vở ghi chú nhé:
- Different /ˈdɪfrənt/: Khác
- Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/: Xinh đẹp
- Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: Hấp dẫn
- Complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: Phức tạp
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon
- Comfortable /ˈkʌmftəbəl/: Thoải mái
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Mới mẻ, hứng thú
- Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/: Thách thức
- Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/: Làm hài lòng
- Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: Quyến rũ
- Enchanting /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/: Mê hoặc
- Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: Lôi cuốn
- Magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/: Vĩ đại, tráng lệ
- Spectacular /spekˈtækjələr/: Hoành tráng
- Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/: Đẹp mắt, ngoạn mục
- Incredible /ɪnˈkredəbl/: Không thể tin được
- Overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/: Áp đảo
- Unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/: Đáng nhớ
- Impressive /ɪmˈpresɪv/: Gây ấn tượng
- Intense /ɪnˈtens/: Mạnh mẽ
- Sensational /sɛnˈseɪʃənl/: Khủng khiếp
- Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/: Nổi bật
- Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Xuất sắc
- Extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/: Phi thường
- Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/: đặc biệt, ngoại lệ
- Mysterious /mɪˈstɪəriəs/: Bí ẩn
- Majestic /məˈdʒɛstɪk/: Tráng lệ, hùng vĩ
- Serene /səˈriːn/: Yên bình
- Harmonious /hɑːrˈmoʊniəs/: Hài hòa
- Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/: Tuyệt vời, tinh tế
- Vibrant /ˈvaɪbrənt/: Sôi động, rực rỡ
- Splendid /ˈsplɛndɪd/: Tuyệt vời, tráng lệ
- Grandiose /ˈɡrændioʊs/: Hùng vĩ, hoành tráng
- Picturesque /ˈpɪktʃərɛsk/: Nên thơ, đẹp như tranh
- Tranquil /ˈtræŋkwɪl/: Thanh bình
- Delightful /dɪˈlaɪtfəl/: Dễ chịu, vui vẻ
- Radiant /ˈreɪdiənt/: Tươi sáng, rạng rỡ
- Mesmerizing /ˈmɛzməraɪzɪŋ/: Quyến rũ, mê hoặc
- Enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/: Cuốn hút, mê hoặc
- Spellbinding /ˈspɛlbɑɪndɪŋ/: Khó cưỡng lại
- Alluring /əˈlʊrɪŋ/: Hấp dẫn, quyến rũ
- Striking /ˈstraɪkɪŋ/: Đáng chú ý, nổi bật
- Dazzling /ˈdæzlɪŋ/: Lóa mắt, chói lọi
- Imposing /ɪmˈpoʊzɪŋ/: Ấn tượng, oai vệ
- Resplendent /rɪˈsplɛndənt/: Lộng lẫy, tráng lệ
- Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: Quyến rũ, cuốn hút
- Awe-inspiring /ɔːɪnˈspaɪrɪŋ/: Gây kinh ngạc
- Immaculate /ɪˈmækjələt/: Hoàn hảo
- Immaculate /ɪˈmækjələt/: Tinh khiết, hoàn hảo
- Unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/: Không thể tin được, phi thực tế
- Unparalleled /ʌnˈpærəlɛld/: Vô song, không đối thủ
Trên đây là danh sách 50 tính từ dài trong tiếng Anh, mỗi từ đi kèm với phiên âm và ý nghĩa. Các tính từ này có thể được sử dụng để mô tả và tăng cường ý nghĩa trong văn bản tiếng Anh. Hãy thêm những từ này vào từ vựng của bạn để trình bày một cách phong phú và sáng tạo hơn.
4. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về sử dụng tính từ trong cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống với dạng so sánh thích hợp của tính từ đã cho.
- This book is __________ (interesting) than the one I read last week.
- Emma is __________ (tall) girl in her class.
- The weather today is __________ (bad) than yesterday.
- Jack is __________ (smart) student in our school.
- My house is __________ (big) than yours.
- The movie I watched last night was __________ (exciting) than I expected.
- Susan is __________ (beautiful) woman I have ever seen.
- The red dress looks __________ (attractive) than the blue one.
Đáp án:
- This book is more interesting than the one I read last week.
- Emma is the tallest girl in her class.
- The weather today is worse than yesterday.
- Jack is the smartest student in our school.
- My house is bigger than yours.
- The movie I watched last night was more exciting than I expected.
- Susan is the most beautiful woman I have ever seen.
- The red dress looks more attractive than the blue one.
Hãy luyện tập thêm để làm quen với việc sử dụng tính từ trong các cấu trúc so sánh khác nhau. Top 50 tính từ dài trong tiếng Anh được nêu trong bài đã được chọn lọc từ những từ phổ biến và thông dụng nhất, vì vậy bạn hãy tập trung ghi nhớ nhóm tính từ này và sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả nhé!