Tin tức

TỔNG HỢP CÁC CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TẠI VIỆT NAM. 

1. Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của một cá nhân, được cấp bởi các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Các chứng chỉ này được cấp sau khi thí sinh tham gia kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Chứng chỉ tiếng Anh thường dùng để ứng tuyển việc làm, du học, hoặc cho các mục đích khác. Mỗi loại chứng chỉ có thời hạn sử dụng, giá trị và khả năng ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào quy định của tổ chức cấp chứng chỉ.

2. Các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam

Tại Việt Nam, có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận, bao gồm các chứng chỉ trong nước và quốc tế.

Chứng chỉ tiếng Anh trong nước:

  • VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency): Đây là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.

Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế:

  • CEFR (Common European Framework of Reference for Languages)

  • Cambridge

  • TOEIC

  • IELTS

  • TOEFL

  • PTE

  • SAT

  • TESOL

  • APTIS

xr:d:DAFauaSFyag:472,j:2849970382,t:23041704

3. Các chứng chỉ tiếng Anh từ thấp đến cao

Chứng chỉ Trình độ Thời hạn sử dụng
VSTEP A1 – C2 (tương đương CEFR) 1-2 năm tùy đơn vị sử dụng
CEFR A1 – C2 1-2 năm tùy đơn vị sử dụng
IELTS Trung cấp – Cao cấp 2 năm
TOEIC Cơ bản – Giao tiếp tốt 2 năm
TOEFL Trung cấp – Cao cấp 2 năm
PTE Cơ bản – Cao cấp 2-3 năm tùy đơn vị sử dụng
SAT Trung cấp – Cao cấp 5 năm
TESOL Cơ bản – Cao cấp Vô thời hạn

4. Đặc điểm các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến

  • VSTEP: Được cấp bởi các cơ quan tại Việt Nam, đánh giá trình độ tiếng Anh của công chức, viên chức, học sinh, sinh viên từ A1 đến C2 theo khung tham chiếu CEFR.

  • IELTS: Là chứng chỉ quốc tế phổ biến cho du học và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Được cấp với thang điểm từ 1-9, phù hợp cho nhiều mục đích.

  • TOEIC: Đánh giá tiếng Anh trong môi trường công việc, đặc biệt là các kỹ năng giao tiếp, thích hợp với các thí sinh có nhu cầu xin việc hoặc phát triển nghề nghiệp.

  • TOEFL: Thường được sử dụng để tuyển sinh tại các trường đại học và cao đẳng quốc tế, đặc biệt tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính.

  • PTE: Tương tự IELTS và TOEFL, PTE có các phiên bản dành cho mục đích học tập và công việc, ít phổ biến hơn nhưng cũng được chấp nhận rộng rãi.

  • Cambridge: Dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm, cung cấp chứng chỉ từ cấp độ A2 đến C2.

  • SAT: Sử dụng chủ yếu để xét tuyển vào các trường đại học tại Mỹ, đánh giá trình độ học thuật và kiến thức chuyên môn của học sinh.

5. Thời hạn chứng chỉ tiếng Anh

Chứng chỉ Thời hạn sử dụng
VSTEP 1-2 năm tùy đơn vị sử dụng
CEFR 1-2 năm tùy đơn vị sử dụng
IELTS 2 năm
TOEIC 2 năm
TOEFL 2 năm
PTE 2-3 năm tùy đơn vị sử dụng
APTIS Vô thời hạn
SAT 5 năm
TESOL Vô thời hạn

6. Chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em

  • Cambridge YLE: Được cấp cho trẻ em, gồm 3 cấp độ: Starters, Movers và Flyers.

  • KET, PET: Các chứng chỉ dành cho trẻ em với trình độ từ cơ bản đến trung cấp, có giá trị quốc tế và có thể quy đổi sang các chứng chỉ khác như TOEFL, IELTS.

7. Chứng chỉ giảng dạy TESO

  • TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages): Dành cho những người muốn giảng dạy tiếng Anh cho người không nói tiếng Anh bản ngữ. Đây là chứng chỉ quốc tế phổ biến và có giá trị trên toàn cầu.

8. Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho học sinh, sinh viên

  • TOEFLIELTS: Phổ biến nhất cho các bạn học sinh, sinh viên muốn du học hoặc có kế hoạch làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Cả hai chứng chỉ này có thời hạn 2 năm và được nhiều trường đại học, doanh nghiệp trên thế giới công nhận.

Lời khuyên khi chọn chứng chỉ tiếng Anh

Tùy vào mục đích sử dụng chứng chỉ, bạn có thể chọn loại chứng chỉ phù hợp. Ví dụ:

  • TOEIC phù hợp với những người cần cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc.

  • IELTSTOEFL thích hợp cho những ai có kế hoạch du học.

  • VSTEP là lựa chọn tốt cho những ai cần chứng chỉ tiếng Anh trong nước, đặc biệt là công chức, viên chức.