Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, các loại tính từ và ví dụ

Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, các loại tính từ và ví dụ

Khi chúng ta muốn nâng cao nghĩa của danh từ và đại từ, bạn cần đến một tính từ để bổ nghĩa. Tính từ là một phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp câu, nó không chỉ làm cho danh từ và đại từ trở nên thú vị hơn mà còn cung cấp nhiều thông tin hơn cho câu văn. Bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ tới các bạn kiến thức về tính từ trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, các loại tính từ và ví dụ.

1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh?

Tính từ là loại từ mô tả một danh từ hoặc cụm danh từ hoặc đại từ nhằm cung cấp thêm thông tin cho câu. Về cơ bản, tính từ cho biết đặc điểm của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Vai trò ngữ nghĩa của tính từ là thay đổi thông tin được cung cấp bởi danh từ. Tính từ thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả.

Tính từ (Adjective) là một phần loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh
Tính từ (Adjective) là một phần loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

2. Cách dùng tính từ trong tiếng Anh

Có vài cách dùng tính từ trong tiếng Anh phổ biến:

+ Tính từ đứng ngay sau danh từ/ đại từ để bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó.

VD: The white birds built a nest. (Những con chim trắng xây tổ). (Tính từ white bổ nghĩa cho danh từ ‘birds’)

+ Tính từ theo sau một động từ liên kết và có chức năng bổ ngữ cho chủ ngữ.

VD: My hat is old. (Chiếc mũ của tôi cũ): Tính từ “old -cũ” bổ nghĩa cho chủ ngữ “my hat”

+ Dùng tính từ để so sánh giữa hai người, vật, hiện tượng nào đó: Chúng ta có thể sử dụng tính từ để so sánh mọi người và mọi thứ với nhau. Khi so sánh hai thứ, ta dùng so sánh hơn (ví dụ: Minh is taller than Ha – Minh cao hơn Hà). Khi so sánh từ 3 thứ trở lên, ta sử dụng phép so sánh nhất (Ví dụ: Linh is the most intelligent student in my class – Linh là học sinh thông minh nhất lớp tôi).

+ Tính từ so sánh hơn thường kết thúc bằng -er (với tính từ ngắn) hoặc sử dụng các từ “more” (với tính từ dài) hoặc “less” và tính từ so sánh nhất -est (với tính từ ngắn) và “most” (với tính từ dài).

Tình từ thường được sử dụng để so sánh 2 người với nhau
Tình từ thường được sử dụng để so sánh 2 người với nhau

3. Các loại tính từ trong tiếng Anh

Có tổng cộng 13 loại tính từ và dưới đây là 8 loại tính từ trong tiếng Anh thường gặp: tính từ mô tả, tính từ chỉ số, tính từ định lượng, tính từ chỉ định, tính từ nghi vấn, tính từ sở hữu, tính từ thích hợp và tính từ cảm thán.

3.1. Tính từ mô tả (descriptive adjectives)

Tính từ mô tả trong tiếng Anh là tính từ chủ chất lượng hoặc thể hiện tính chất của một người hoặc một vật.

VD:

– big, small, beautiful, nice, friendly, tall, thin, fat, smart….

The old rooster tried to sing.

3.2. Tính từ chỉ số lượng (numeral adjectives)

Tính từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là tính từ cho biết số lượng, giá trị số, có bao nhiêu người hoặc vật. Chúng được chia thành hai loại là tính từ số lượng xác định và tính từ chỉ số lượng không xác định.

VD:

– one, two, three, few, first, second …

– Few cats like water.

3.3. Tính từ định lượng (quantitative adjectives)

Tính từ chỉ định lượng trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng hoặc định lượng của một danh từ.

VD:

– many (nhiều)

– few (ít)

– all (tất cả)

– several (một vài), …

3.4. Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives)

Tính từ chỉ định trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ định hoặc xác định một danh từ cụ thể. VD:

– this

– that

– those

– these.

3.5. Tính từ sở hữu (possessive adjectives)

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói hay người viết với một danh từ.

VD: 

– my (của tôi)

– your (của bạn)

– his (của anh ta)

– her (của cô ấy)

– our (của chúng tôi)

– their (của họ).

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và đối tượng
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và đối tượng

3.6. Tính từ cảm thán (exclamatory adjectives)

Tính từ cảm thán được sử dụng để bày tỏ cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.

VD:

– wonderful (tuyệt vời)

– amazing (kỳ diệu)

– fantastic (tuyệt vời),…

3.7. Tính từ nghi vấn

Giống như tất cả các loại tính từ trong tiếng Anh khác, tính từ nghi vấn được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Có ba tính từ nghi vấn: which, whose và what, được sử dụng để đặt câu hỏi về đặc điểm của danh từ.

VD:

– What time should we go to the airports?

– Which color t-shirt do you like?

– Whose books are those?

3.8. Tính từ là mạo từ

Chỉ có ba mạo từ trong tiếng Anh và tất cả đều là tính từ: a, an và the. Chúng được sử dụng để nói về những người, vật không cụ thể, a và an được gọi là tính từ không xác định, the được gọi là tính từ xác định vì đây là mạo từ duy nhất được dùng để chỉ người hoặc vật rất cụ thể.

VD:

– A red apple (một quả táo đỏ)

– The old house (ngôi nhà cũ).

3.9. Tính từ thuộc tính

Các tính từ thuộc tính trong tiếng Anh nói về những đặc điểm, phẩm chất hoặc tính năng cụ thể, nói cách khác chúng được sử dụng để nói về các thuộc tính. Có nhiều loại tính từ chỉ thuộc tính, dưới đây là các thứ tự các loại tính từ trong câu:

– Các tính từ quan sát được, có thể biểu thị giá trị hoặc nói về các biện pháp chủ quan như: real, beautiful, best, perfect, interesting,…

– Tính từ kích thước và hình dạng nói về những tính chất khách quan, có thể đo lường được bao gồm các đặc tính vật lý cụ thể: slow, fast, square, small, large, round,…

– Tính từ biểu thị tuổi cụ thể: old, new, young, two year old,…

– Tính từ chỉ màu sắc: red, black, white, yellow. blue, green,…

– Tính từ chỉ nguồn gốc, cho biết nguồn gốc của danh từ (người, địa điểm, động vật, đồ vật, …): French, Mexican, American,…

– Tính từ chỉ chất liệu của một thứ gì đó: wool, cotton, silver,…

– Tính từ hạn định thường được coi là một phần của danh từ, giúp danh từ cụ thể hơn: luxury, pillow,…

4. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

Choose the adjective that best completes the sentence:

Câu 1: The ___________ flowers in the garden were very fragrant.

  1. a) blue
  2. b) big
  3. c) beautiful
  4. d) broken

Đáp án: c) beautiful

 

Câu 2: Which of the following is a possessive adjective?

  1. a) old
  2. b) her
  3. c) small
  4. d) green

Đáp án: b) her

 

Câu 3: Which adjective in the following sentence is used to describe size?

The ___________ elephant was playing in the mud.

  1. a) happy
  2. b) small
  3. c) grey
  4. d) loud

Đáp án: b) small

 

Câu 4: I prefer to live in a ___________ neighborhood.

  1. a) noisy
  2. b) friendly
  3. c) tall
  4. d) cold

Đáp án: b) friendly

 

Câu 5: Which of the following is an interrogative adjective?

  1. a) This
  2. b) Those
  3. c) Which
  4. d) Some

Đáp án: c) Which

 

Câu 6: The ___________ mountains were covered in snow.

  1. a) brown
  2. b) hot
  3. c) steep
  4. d) quiet

Đáp án: a) brown

 

Câu 7: The ___________ table had rounded edges.

  1. a) wooden
  2. b) rectangular
  3. c) glass
  4. d) heavy

Đáp án: b) rectangular

 

Câu 8: The ___________ sky was a beautiful shade of pink.

  1. a) blue
  2. b) cloudy
  3. c) clear
  4. d) colorful

Đáp án: d) colorful

 

Câu 9: Which of the following is an exclamatory adjective?

  1. a) Fantastic!
  2. b) Happy
  3. c) Nice
  4. d) Old

Đáp án: a) Fantastic!

 

Câu 10: The ___________ dog barked loudly.

  1. a) small
  2. b) black
  3. c) friendly
  4. d) sunny

Đáp án: b) black

 

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, tính từ là một phần quan trọng trong việc miêu tả và mô tả những vật, người, sự việc xung quanh. Các tính từ được sử dụng để bổ sung thông tin và làm cho câu trở nên sinh động hơn, gợi tả tốt hơn về nội dung cần diễn tả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tính từ trong tiếng Anh và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *