Thì hiện tại đơn (present simple) và những điều cần ghi nhớ

Thì hiện tại đơn (present simple) và những điều cần ghi nhớ

Thì hiện tại đơn (present simple) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thì hiện tại đơn bao gồm cách sử dụng, dấu hiệu, ví dụ và bài tập.

1. Định nghĩa thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (present simple) được dùng để miêu tả hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc để truyền đạt sự thật, một điều hiển nhiên. Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về những chân lý hay sự thật hiển nhiên chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Thì hiện tại đơn được dùng để đưa ra những chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều chắc chắn sẽ xảy ra.
Thì hiện tại đơn được dùng để đưa ra những chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều chắc chắn sẽ xảy ra.

2. Công thức cấu trúc thì hiện tại đơn

Có 3 công thức được sử dụng để miêu tả thì hiện tại đơn, dựa vào các cấu trúc câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn.

2.1. Công thức cấu trúc câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn được chia ở 2 dạng chính là động từ tobe và động từ thường.

+ Động từ to be: S + am/is/are + Adj (tính từ)/N (danh từ).

Trong đó, khi S là:

I → am

You/We/They/Danh từ số nhiều —> are

He/ She/ It / Danh từ không đếm được → is

Ví dụ: 

I am a student (Tôi là học sinh).

She is so beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp).

My dog is big. (Con chó của tôi to).

 

+ Động từ thường: S + V(s/es)

Trong đó:

I/ You/ We/They/ Danh từ số nhiều → V nguyên thể

He/She/It/Danh từ số ít, không đếm được → V thêm s/es.

 

Lưu ý: Cách chia động từ s/es như sau:

– Đối với động từ tận cùng bằng “s, sh, ch, x, z” thêm “es” vào cuối động từ:

Ví dụ: kiss – kisses, watch – watches, fix – fixes

 

– Đối với động từ tận cùng bằng “o” thêm “es” vào cuối động từ, trừ các trường hợp như “go” và “do”:

Ví dụ: go – goes, do – does, play – plays

 

– Đối với động từ tận cùng bằng “y” và trước “y” là phụ âm, thì thay “y” bằng “i” và thêm “es” vào cuối động từ:

Ví dụ: fly – flies, try – tries, study – studies

 

– Đối với các động từ khác, thêm “s” vào cuối động từ:

Ví dụ: work – works, talk – talks, love – loves

 

Ví dụ câu đầy đủ:

– I go to school every morning. (Tôi đi học mỗi sáng).

– She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày).

– My mother does exercise twice a week. (Mẹ tôi tập thể dục 2 lần mỗi tuần).

– They often eat vegetables. (Họ thường xuyên ăn rau).

2.2. Công thức cấu trúc câu phủ định

+ Động từ to be: S + am/is/are + not + adj / N

Lưu ý: is not = isn’t

are not = aren’t

Ví dụ:

– She isn’t my teacher. (Cô ấy không phải là cô giáo của tôi).

– I am not a nurse. (Tôi không phải là y tá).

– This cat isn’t friendly. (Chú mèo đó không thân thiện).

– They aren’t my friends. (Họ không phải bạn bè của tôi).

 

+ Động từ thường: S + Do/Does + not + V (inf)

Trong đó:

I/You/We/They/Danh từ số nhiều → Do

He/She/It/Danh từ không đếm được, danh từ số ít → Does

 

Lưu ý: Do not = don’t

does not = doesn’t

 

Ví dụ:

– I don’t like listening to rock music. (Tôi không thích nghe nhạc rock).

– She doesn’t often play piano. (Cô ấy không thường xuyên chơi piano

– Minh doesn’t love dogs. (Minh không yêu loài chó).

2.3. Công thức cấu trúc câu nghi vấn

+ Dạng câu hỏi Yes / No

– Với động từ to be:

Q: Am/Is/Are (not) + S + adj/N?

A: → Yes, S +am/is/are.

No, S + am not./ isn’t/ aren’t.

Ví dụ: Q: Is he a doctor?

A: Yes, he is. / No, he isn’t.

 

– Với động từ thường:

Q: Do/Does (not) + S + adj/N?

A: → Yes, S +do/does.

No, S + don’t/doesn’t.

Ví dụ:

Q: Do you like roses?

A: Yes, I do / No, I don’t.

 

+ Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi Wh-

To be: Wh- + am/is/are + (not) + S + adj/N?

Động từ thường: Wh- + do/does + (not) + V(inf)…?

Ví dụ: 

Q: What is your name?

A: My name is John.

Q: Where do you live?

A: I live in New York.

Cấu trúc thì hiện tại đơn được tóm tắt trong bảng trên.
Cấu trúc thì hiện tại đơn được tóm tắt trong bảng trên.

3. Cách dùng thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn đối với từng trường hợp sẽ có cách dùng khác nhau, cụ thể như sau:

+ Diễn tả một hành động lặp lại, thói quen:

Ví dụ:

– She always wakes up early in the morning. (Cô ấy luôn thức dậy sớm vào buổi sáng)

– I often get up at 6.00 o’clock.

+ Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên:

Ví dụ:

– The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây)

– The Earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời)

– Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C)

+ Diễn tả một tình trạng, trạng thái của đối tượng, vật hoặc tình huống:

Ví dụ:

– She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi)

– The food smells delicious. (Món ăn thơm ngon)

+ Diễn tả một hoạt động định kỳ, một lịch trình hoặc một sự kiện trong tương lai được lên kế hoạch trước:

Ví dụ:

– The train leaves at 8:00 am. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng)

– The concert starts at 7:30 pm. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ 30 tối)

+ Diễn tả một quan điểm, sự ước ao ở hiện tại (câu điều kiện loại 1):

Ví dụ: 

– If I have an umbrella, I won’t be wet. (Nếu tôi có một chiếc ô, tôi sẽ không bị ướt)

– I wish I could speak Spanish fluently. (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)

+ Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Các từ chỉ tần suất thường được sử dụng để mô tả thời gian xảy ra của hành động như always, often, usually, sometimes, rarely, never, once/twice, … + a day/ a month/ a week/a year …., every day/week/month/year/morning/weekend/ … cũng là các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.

Ví dụ: 

– I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng)

– He rarely goes to the gym. (Anh ấy hiếm khi đến phòng tập thể dục)

Khi sử dụng thì hiện tại đơn cần nắm rõ các quy tắc cơ bản.
Khi sử dụng thì hiện tại đơn cần nắm rõ các quy tắc cơ bản.

4. Bài tập thì hiện tại đơn

4.1. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn

1. My sister (love) ____________ to watch movies.

2. John (study) ____________ English every day.

3. They (play) ____________ soccer in the park every weekend.

4. She (not eat) ____________ meat because she’s a vegetarian.

5. I (listen) ____________ to music when I work.

4.2. Hoàn thành các câu với động từ thích hợp trong thì hiện tại đơn

1. Tom ____________ (play) basketball every Monday.

2. We ____________ (live) in a big city.

3. She ____________ (not like) spicy food.

4. They ____________ (watch) a movie at the moment.

5. He ____________ (not study) math in the afternoon.

4.3. Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn

Hi, my name (be) ____________ John. I (be) ____________ a student. I (study) ____________ English and history at university. I (like) ____________ to play basketball with my friends on the weekend. My sister (not like) ____________ to exercise, but she (love) ____________ to read books. My parents (live) ____________ in a small town. They (not like) ____________ to travel a lot.

Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày mà người mất gốc tiếng Anh cần phải nắm chắc. Bài viết này đã giới thiệu về cấu trúc, các cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn, giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hãy thực hành và cải thiện kỹ năng sử dụng thì hiện tại đơn để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *