Tin tức

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT DẠNG BÀI TRUE, FALSE, NOT GIVEN TRONG IELTS READING

Dạng bài True, False, Not Given trong IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn thử thách tư duy phân tích và kỹ năng suy luận của thí sinh. Đây là một trong những dạng bài gây khó khăn nhất, bởi nó yêu cầu sự chính xác tuyệt đối trong việc so sánh thông tin giữa bài đọc và câu hỏi.

Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn giữa False và Not Given, hoặc mắc phải bẫy do các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt gián tiếp. Vì vậy, để làm tốt dạng bài này, bạn cần một chiến lược tiếp cận khoa học và luyện tập thường xuyên.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết bản chất của dạng bài True, False, Not Given, lý do tại sao nó khó, các lỗi sai phổ biến và hướng dẫn cách làm bài hiệu quả. Cuối bài sẽ có bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết để bạn kiểm tra kỹ năng của mình.

TRUE, FALSE, NOT GIVEN LÀ GÌ?

Dạng bài này yêu cầu thí sinh đọc một bài văn và quyết định xem các phát biểu (statements) có đúng, sai hay không được đề cập đến trong bài hay không.

  • True (Đúng): Thông tin trong câu hoàn toàn trùng khớp với nội dung trong bài đọc.
  • False (Sai): Thông tin trong câu mâu thuẫn rõ ràng với nội dung trong bài.
  • Not Given (Không có thông tin): Bài đọc không đề cập đến thông tin trong câu hỏi.

Dạng bài này thử thách khả năng so sánh, phân tích và suy luận của thí sinh, vì không phải lúc nào câu trả lời cũng dễ nhận thấy. Đặc biệt, bẫy trong bài thường xuất hiện ở các từ đồng nghĩa, cách diễn đạt gián tiếp hoặc những thông tin bị thiếu hụt một cách tinh vi.

TẠI SAO DẠNG BÀI NÀY KHÓ?

DỄ NHẦM LẪN GIỮA FALSE VÀ NOT GIVEN

Nhiều thí sinh nghĩ rằng nếu không tìm thấy thông tin chính xác trong bài thì câu đó là False, nhưng thực tế Not Given có nghĩa là bài đọc không hề nhắc đến thông tin đó.

Ví dụ:

Đoạn văn:

“The Amazon rainforest covers an area of approximately 5.5 million square kilometers and is home to thousands of plant and animal species.”

Câu hỏi:

  1. The Amazon rainforest covers more than 6 million square kilometers.

→ False (Bài đọc nói 5.5 triệu km², có sự mâu thuẫn với câu hỏi.)

  1. The Amazon rainforest is the oldest forest in the world.

→ Not Given (Bài đọc không nhắc đến tuổi của rừng Amazon, dù có thể đúng hoặc sai trong thực tế.)

 BẪY TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ CÁCH DIỄN ĐẠT GIÁN TIẾP

Thông tin trong bài đọc thường được diễn đạt theo cách khác so với câu hỏi, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác, khiến thí sinh dễ chọn sai đáp án.

Ví dụ:

Đoạn văn:

“Regular physical exercise can improve mental well-being and help reduce symptoms of anxiety.”

Câu hỏi:

  • Exercise helps people feel happier. → True (Vì “improve mental well-being” tương đương với “feel happier”).
  • Exercise is the only way to reduce anxiety. → False (Bài đọc nói “help reduce”, không phải “only way”).
  • Exercise guarantees the elimination of anxiety. → Not Given (Không có thông tin nào nói rằng tập thể dục đảm bảo loại bỏ hoàn toàn lo âu.)

NHẦM LẪN VÌ KHÔNG ĐỌC HẾT CÂU HỎI

Các từ như all, only, always, never, must, may, some có thể làm thay đổi ý nghĩa câu hỏi. Nếu không đọc kỹ, bạn có thể chọn sai đáp án.

Ví dụ:

Đoạn văn:

“Some scientists believe that global warming may lead to more extreme weather events.”

Câu hỏi:

  • Global warming causes more extreme weather events. → False (Bài đọc chỉ nói “may lead to”, không phải “causes”).
  • Some scientists think climate change could affect the weather. → True (Nội dung này khớp với bài đọc.)

CÁCH LÀM BÀI TRUE, FALSE, NOT GIVEN HIỆU QUẢ

BƯỚC 1: ĐỌC KỸ CÂU HỎI VÀ XÁC ĐỊNH TỪ KHÓA

  • Gạch chân các từ quan trọng (chủ ngữ, động từ, trạng từ, số liệu, từ chỉ mức độ như always, never, only…).
  • Chú ý các từ có thể làm thay đổi nghĩa câu như some, all, most, always, never, may, must.

BƯỚC 2: TÌM THÔNG TIN TƯƠNG ỨNG TRONG BÀI ĐỌC

  • Đọc lướt để xác định đoạn văn chứa thông tin liên quan.
  • Khi tìm được đoạn phù hợp, đọc kỹ để so sánh nội dung.

BƯỚC 3: PHÂN TÍCH VÀ CHỌN ĐÁP ÁN

  • True: Nếu bài đọc đồng nghĩa hoàn toàn với câu hỏi.
  • False: Nếu bài đọc mâu thuẫn rõ ràng với câu hỏi.
  • Not Given: Nếu không có đủ thông tin để kết luận.

BƯỚC 4: LOẠI TRỪ ĐÁP ÁN KHÔNG HỢP LÝ

  • Nếu không chắc chắn, hãy loại bỏ phương án không phù hợp.
  • Kiểm tra kỹ xem bài đọc có cung cấp bằng chứng rõ ràng hay không.

BÀI TẬP THỰC HÀNH TRUE, FALSE, NOT GIVEN

EXERCISE 1

Đoạn văn:

“Research indicates that people who follow a Mediterranean diet have a lower risk of heart disease. However, scientists say that more studies are needed to confirm a direct causal relationship.”

Câu hỏi:

  1. A Mediterranean diet prevents heart disease.
  2. Scientists have proven that diet affects heart disease.
  3. Further research is needed to confirm the link between diet and heart disease.

Đáp án:

  1. False (Bài đọc nói “lower risk”, không phải “prevents”).
  2. Not Given (Không có thông tin về việc chứng minh mối quan hệ nhân quả).
  3. True (Thông tin này xuất hiện trong bài đọc).

Dạng bài True, False, Not Given đòi hỏi khả năng phân tích thông tin một cách chính xác và logic. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần:

  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa False và Not Given.
  • Chú ý từ đồng nghĩa và cách diễn đạt gián tiếp.
  • Không vội chọn Not Given khi chưa tìm kỹ thông tin.

Luyện tập thường xuyên với các bài đọc đa dạng sẽ giúp bạn cải thiện tốc độ và độ chính xác, từ đó đạt điểm cao hơn trong IELTS Reading.

Bạn muốn nhận thêm tài liệu ôn luyện? Hãy theo dõi Sedu English để cập nhật các bài học hữu ích và ưu đãi khóa học IELTS mới nhất!