tổng hợp các cách trả lời chủ đề hobby ielts speaking

Tổng hợp kiến thức trả lời cho chủ đề hobby ielts speaking giúp đạt điểm cao

Hobby là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong phần thi IELTS Speaking, tuy nhiên không phải ai cũng nắm được cách trả lời đúng chuẩn giúp “chinh phục” giám thị và đạt band điểm cao. Do đó, nếu bạn vẫn hoang mang không rõ nên giải quyết chủ đề này thế nào, hãy theo dõi những kiến thức xoay quanh vấn đề hobby ielts speaking dưới đây nhé!

Những đề thi IELTS SPEAKING chủ đề Hobby thường gặp nhất

Đề thi Hobbies Speaking
Hobby IELTS Speaking Part 1

Talk about your hobby IELTS

What hobbies are popular in Vietnam

What hobbies are popular in your country

– What color do you like best? Why? 

– What color do you hate the most?

– Has your favorite color since childhood changed? 

– What is your favorite color? Why choose that color? 

– What color did you choose when you were a child, and how does it change now? 

– What color do most of your friends of the same age like? And why?

– What season do you like?

– Has the weather in Vietnam changed in recent years? 

– Do people like to live in sunny places?

Đề ielts speaking part 2 – topic hobbies

– Why have you chosen this hobby?

– Something interesting that you want to learn more about. 

– Follow up question: Do you like learning new things? 

Đề ielts speaking part 3 – topic hobbies

– In your country, what kind of media do people like (TV, radio, etc.)? 

– What do old people choose, and young people choose?

– Do you believe that men and women have distinct hobbies?

– Why do some people become enamored with their hobbies?

– Do you believe that hobbies that keep you fit are preferable to hobbies that you can do while sitting?

Bố cục một bài thi nói chủ đề hobby ielts speaking bao gồm:

– Phần 1: Tại đây bạn sẽ cần chuẩn bị trước các thông tin liên quan đến bản thân, kể như: tên tuổi, nơi ở, sở thích chung, gia đình,… với thời lượng trình bày trong vòng 4-5 phút.

– Phần 2: Tại đây, giám khảo sẽ gửi cho bạn chủ đề cụ thể, thời gian chuẩn bị là 2 phút. Sau đó họ sẽ bám sát chủ đề và đưa ra 1-2 câu hỏi cho bạn.

– Phần 3: Đây là phần chuyên sâu hơn và là part nâng cao của phần 2. Giám khảo sẽ tạo cơ hội cho bạn thể hiện khả năng nắm bắt vấn đề sâu và rộng trong vòng 4-5 phút.

Tổng hợp từ vựng dùng cho bài thi hobby ielts speaking

Sau đây là những từ vựng liên quan đến chủ đề hobby ielts speaking bạn có thể tham khảo:

Về sở thích các hoạt động trò chơi trong nhà:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Billiards/ˈbɪl.i.ədz/trò chơi bida
Chess/tʃes/cờ vua
Jigsaw Puzzles/ˈdʒɪɡ.sɔː/ /ˈpʌz.əl/trò chơi ghép hình
Domino/ˈdɒm.ɪ.nəʊ/cờ domino
Foosball/ˈfuːz.bɑːl/bi lắc
Board games/ˈbɔːd ˌɡeɪm/trò chơi cờ bàn

 

Về sở thích các hoạt động ngoài trời:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/quan sát động vật hoang dã

(ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)

Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/leo núi
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cá
Hunting/ˈhʌn.tɪŋ/săn bắn
Kayak/ˈkaɪ.æk/xuồng kayak
Climbing/ˈklaɪ.mɪŋ/leo núi
Scuba diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/lặn biển có kèm bình khí nén
Backpacking/ˈbækˌpæk.ɪŋ/du lịch bụi

 

Cụm từ vựng diễn đạt “thích” một hoạt động nào đó:

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Be keen on + N/Vingquan tâm đếnShe is keen on playing football.

(Cô ấy quan tâm đến việc chơi đá bóng.)

Be crazy about + N/Vingphát cuồng vìI am crazy about Takahiro. 

(Tôi phát cuồng vì Takahiro.)

Have a great passion for + N/Vingcó niềm đam mê lớn vớiKao has a great passion for music. 

(Kao có niềm đam mê lớn với âm nhạc.)

Be a big fan of + N/Vinglà một fan hâm mộ củaPerth is a big fan of Thai’s series films. 

(Perth là một fan cuồng của phim bộ Thái Lan.)

Be an avid + N (chỉ người)là một người đam mêHana is an avid dancer. 

(Hana là một vũ công cuồng nhiệt.)

 

Cụm từ vựng diễn đạt “không thích” một hoạt động nào đó:

 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Sth + is not one’s kind of thingcái gì đó không phải gu của ai đóRomance is not my kind of thing. 

(Thể loại lãng mạn không phải gu của tôi)

Sth + is not one’s cup of teacái gì đó không phải gu của ai đóMacchiato is not my cup of tea. 

(Macchiato không phải gu của tôi)

Can’t stand + N/Vingkhông thể chịu đượcI can’t stand the noise. 

(Tôi không thể chịu được tiếng ồn)

Cấu trúc và cách trả lời bài thi hobby ielts speaking

Từ dùng trả lời chủ đề hobby ielts speaking khi nói đến tần suất:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Alwaysluôn luôn
Usuallythường xuyên
Oftenthường thường
Rarelyhiếm khi
IdiomNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụ
On a daily basisHàng ngàyAoi goes to school on a daily basis.

(Aoi đến trường hàng ngày.)

Nine times out of tenThường xuyênI go to the water park after work nine times out of ten.

(Tôi thường xuyên đến công viên nước sau giờ làm việc.)

(Every) once in a whileThỉnh thoảngOnce in a while, I’ll go shopping alone.

(Thỉnh thoảng, tôi sẽ đi mua sắm một mình.)

 

Từ dùng trả lời chủ đề hobby ielts speaking khi nói đến lý do:

 

Cấu trúc ngữ phápVí dụ
Câu trả lời trực tiếp

+ BECAUSE/ AS/ SINCE

+ Mệnh đề lý do (S+V)

– I like eating walnuts because It is good for my brain.

(Tôi thích ăn quả óc chó vì nó tốt cho não của tôi.)

– I like snakes as they’re cool.

(Tôi thích rắn vì chúng rất ngầu.)

– I always listen to music since it is the best way to relax.

(Tôi luôn nghe nhạc vì đó là cách tốt nhất để thư giãn.)

Câu trả lời trực tiếp

+ BECAUSE OF/ DUE TO/ OWING TO

+ Lý do (noun/ pronoun/ gerund phrase)

– I want to climb because of the beautiful weather.

(Tôi muốn leo núi vì thời tiết đẹp.)

– I love large displacement vehicles due to their high speed.

(Tôi mê xe phân khối lớn do tốc độ cao của chúng.)

– I’m going to cut down on my phone time due to hurting my eyes.

(Tôi sẽ cắt giảm thời gian sử dụng điện thoại do mắt bị tổn thương.)

Câu trả lời trực tiếp

+ THE REASON IS THAT

+ Lý do (S+V)

I hate walking in the rain. The reason is that it makes me feel so bad.

(Tôi ghét đi bộ dưới trời mưa. Lý do là Nó khiến tôi cảm thấy rất tệ.)

Lý do (S+V)

+ SO

+ Câu trả lời trực tiếp

Cooking is a good way to relax, so I cook delicious foods whenever I have free time.

(Nấu ăn là một cách tốt để thư giãn, vì vậy tôi thường làm những món ăn ngon mỗi khi rảnh rỗi.)

Lý do (S+V)

+ AS A RESULT/ THEREFORE

+ Câu trả lời trực tiếp

– I like to sing. Therefore, whenever my mood is down, I always sing aloud to feel better.

(Tôi thích hát. Vì vậy, bất cứ khi nào tâm trạng xuống dốc, tôi luôn hát thật to để cảm thấy tốt hơn.)

 

Cụm từ vựngDịch nghĩa
Broaden my perspective on lifeMở rộng quan điểm về cuộc sống của tôi
Draw many meaningful lessons for myselfRút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân
Relax after a hard working dayThư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi
Have a well-balanced lifeCó một cuộc sống cân bằng
Keep fit/ be in shapeGiữ dáng

 

Từ dùng trả lời chủ đề hobby ielts speaking khi nói đến thông tin tương phản:

 

Tương phản hiện tại và quá khứTương phản hiện tại và tương lai
Currently + thông tin về hiện tại.

However + thông tin về quá khứ.

Currently + thông tin về hiện tại.

However + kế hoạch về tương lai.

Currently + thông tin về hiện tại,

but + thông tin về quá khứ.

Currently + thông tin về hiện tại,

but + kế hoạch về tương lai.

Trên đây là những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề hobby ielts speaking. Mong rằng từ nội dung được chia sẻ, bạn đọc đã hiểu hơn về cách ra đề của IELTS cũng như phương hướng triển khai các ý cho một bài nói hoàn thiện, từ đó đạt được thang điểm mong muốn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *