cách dùng cấu trúc câu tường thuật trong tiếng anh

Cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh. Đầy đủ cách dùng và công thức.

Hãy thử tưởng tượng nếu bạn gặp một câu chuyện thú vị hoặc một sự vật, hiện tượng nào đó, và muốn kể lại cho người khác bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm thế nào? Nếu sử dụng những cấu trúc thông thường, nguy cơ bạn sẽ sai ngữ pháp và không thể truyền đạt những ý tứ cần nói một cách hoàn chỉnh được. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng câu tường thuật. Đây là một trong các chủ điểm quan trọng nhất khi học Anh ngữ, để biết câu tường thuật là gì? Dùng ra sao? Theo dõi ngay bài viết sau đây bạn nhé!

câu tường thuật
câu tường thuật

Định nghĩa câu tường thuật là gì?

Trong tiếng Anh câu tường thuật được quy vào chủ điểm câu trực tiếp gián tiếp, là một loại câu được sử dụng nhằm thuật lại một sự việc hay lời nói của ai đó. Nói cách khác, việc vận dụng câu tường thuật chính là chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

định nghĩa câu tường thuật
định nghĩa câu tường thuật

Ta có ví dụ sau:

  1. She told me to leave milk bottles outside.

Cô ấy bảo tôi để bình sữa bên ngoài.

  1. Gara said he wouldn’t join in the show because he was ill.

Gara nói rằng anh ấy sẽ không tham gia chương trình vì anh ấy bị ốm.

  1. They told me they would come to my house with presents.

Họ nói với tôi rằng họ sẽ đến nhà tôi với những món quà.

Cấu trúc câu tường thuật theo từng dạng

cấu trúc câu tường thuật
cấu trúc câu tường thuật

Dạng tường thuật của câu phát biểu:

Tường thuật câu phát biểu để kể lại một lời phát biểu, một câu nói của ai đó. 

Cấu trúc:

S + say/said/tell/told + (that) + S + V

Ví dụ:

  1. Reynard said that he would return the next day.

Reynard nói rằng anh ấy sẽ trở lại vào ngày hôm sau.

  1. Hana said that she went to Kyoto the year before.

Hana nói rằng cô ấy đã đến Kyoto vào năm trước.

Lưu ý: Các bước triển khai câu tường thuật của câu phát biểu.

Muốn tạo ra câu tường thuật loại này, bạn cần thực hiện 4 bước sau:

Bước 1: Lựa chọn V giới thiệu

Nó sẽ bao gồm các động từ: Say, Said (quá khứ của Say), Tell, Told (Quá khứ của Tell). Các động từ giới thiệu sẽ được Lùi thì trong câu tường thuật và bạn có thể sử dụng liên từ “that” hoặc không tùy theo nhu cầu sử dụng.

Bước 2: Hướng dẫn Lùi thì trong câu tường thuật 

Thông thường trong tiếng Anh, những câu tường thuật gián tiếp sẽ được lùi một thì so với câu trực tiếp ban đầu. Ví dụ một số cách lùi thì trong câu tường thuật bạn cần ghi nhớ: Thì hiện tại đơn → Thì quá khứ đơn; Thì quá khứ tiếp diễn → Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn; Thì tương lai đơn → Câu điều kiện ở hiện tại,… 

Đối với các động từ khiếm khuyết (modal verb), bạn lùi như sau:

Can → could

May →  might

Must →  must/had to

Hãy nhớ:

– Các từ không lùi thì: ought to, should, would, could, might.

– Bạn không lùi thì nếu tường thuật về một sự thật hiển nhiên.

– Không lùi thì trong trường hợp câu có sử dụng động từ tường thuật “say” và “tell” ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  1. Magen said: “I can be discharged from the hospital tomorrow”.

=> Magen said that he could be discharged from the hospital the next day.

Magen nói: “Ngày mai tôi có thể xuất viện”.

=> Magen nói rằng anh ấy có thể xuất viện vào ngày hôm sau.

  1. Kaite told me: “I will buy this supercar”.

=> Kaite told me that she would buy that supercar.

Kaite nói với tôi: “Tôi mua chiếc siêu xe này”.

=> Kaite nói với tôi rằng cô ấy mua chiếc siêu xe đó.

Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu.

Sau khi đã tiến hành lùi thì, bạn cần đổi các đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ: I → He/She, We → They, Mine  → His/Her, Yours  → Mine/Ours,… Tuy nhiên, nếu tường thuật dạng câu hỏi thì các đại từ này không đổi.

Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. 

Ví dụ như:

The day before → Two days before

Tomorrow → The day after/ In two days time

Last week → The week before, the previous week

This → That

Dạng tường thuật của câu hỏi

Đây là loại câu dùng để tường thuật lại một câu hỏi, sự nghi vấn của ai đó.

Dạng Câu tường thuật Yes/No (Câu tường thuật asked): Những câu hỏi dạng này thường được bắt đầu với động từ tobe hoặc trợ động từ. Muốn viết được câu tường thuật Yes/No Question bạn cần thực hiện các bước như trên, kèm một số lưu ý:

– Sử dụng các từ tường thuật:  “ask”, “inquire”, “wonder”, hay “want to know”,…

– Sau từ tường thuật/ giới thiệu sẽ tiếp nối bởi “if” hoặc “whether” để thể hiện sự có hoặc không.

Cấu trúc:

S + asked + (O) + if/whether + S + V

Ví dụ:

Paul asked me if I wanted some Cacao.

Paul hỏi tôi có muốn uống cacao không.

Dạng câu Wh-question: Bạn cũng tiến hành 4 bước được đề cập và lưu ý:

– Sau từ tường thuật lặp lại từ để hỏi.

– Đổi trật từ từ.

Cấu trúc:

S + asked + (O) + Wh- Question + S +Verb

Ví dụ:

My aunt asked me what was new tonight.

Cô tôi hỏi tối nay có gì mới không.

Dạng tường thuật mệnh lệnh

Cấu trúc chung:

S + told + O + to-infinitive

(Câu tường thuật told – Ai bảo ai làm gì)

Ví dụ:

He told me to bring coffee to his office.

Anh ấy bảo tôi mang cà phê đến văn phòng của anh ấy.

Tường thuật dạng mệnh lệnh phủ định:

Cấu trúc:

S + told + O + not + to V

Bảo với ai không làm gì

Chú ý: Bạn có thể sử dụng các từ khác để thay thế cho “told”, gồm: order, ask,  beg, advise, warn, remind, command hay instruct,…

Tường thuật dạng câu điều kiện:

– Đối với câu điều kiện loại một, bạn áp dụng quy tắc lùi thì vào cấu trúc sau:

S + said/told (that) If + S + V_ed, S + would + V

Ví dụ:

She said that if she had a house she would decorate it with a Vintage style.

Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có một ngôi nhà, cô ấy sẽ trang trí nó theo phong cách Vintage.

– Đối với câu điều kiện loại hai và ba: Bạn tiến hành lần lượt các bước, tuy nhiên không cần phải lùi thì.

Cấu trúc:

S said/told (that) + If + S + V-ed, S + would + V

S said/told (that) + If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII

Ví dụ:

Vegas said if he went back to the past he would treat Bill better.

Vegas nói nếu quay về quá khứ anh ấy sẽ đối xử tốt hơn với Bill.

Câu tường thuật đặc biệt trong Anh ngữ

Bên cạnh những câu tường thuật được liệt kê trên đây, bạn cũng cần lưu ý những câu tường thuật đặc biệt khác, gồm:

  1. S + promised + to V
  2. S + agree + to V
  3. S + accuse + sb + of + Ving

Để ghi nhớ toàn bộ kiến thức trong bài viết này, việc Luyện tập câu tường thuật thông qua bài test là vô cùng cần thiết. Mong rằng nội dung chia sẻ về câu tường thuật của Sedu English sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *