Công thức prefer ving to ving

Cách sử dụng chi tiết cấu trúc prefer ving to ving trong Anh ngữ 

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã từng ít nhất một lần nhìn thấy các cấu trúc như prefer ving to ving, prefer to V, would prefer hay would rather, dùng khi diễn đạt về việc thích một điều gì đó, hay thích cái gì hơn cái gì. Tuy nhiên, bạn vẫn còn mơ hồ về cách sử dụng những cấu trúc này trong Anh ngữ, cung như gặp khó khăn trong quá trình nắm rõ sự khác nhau giữa Prefer to và Prefer Ving? Bài viết sau sẽ làm rõ đến bạn chủ điểm prefer, cụ thể là cấu trúc prefer ving to ving và các vấn đề liên quan.

Cấu trúc prefer + gì trong tiếng Anh?

Prefer là một từ đi được với cả to V và Ving nhưng mỗi cấu trúc của Prefer lại diễn tả những ý khác nhau, hoặc mang các sắc thái khác nhau.

Cấu trúc Prefer to V – Thích một cái gì đó

Công thức: S + prefer + to + V

Lưu ý: Bạn cần nhớ sau prefer là cụm to V trong trường hợp này, tránh nhầm lẫn kết hợp với loại từ khác hoặc quên thêm “to”.

Ví dụ:

I prefer to climb tree. => Tôi thích trèo cây.

Do you usually water flowers in the morning? – No, I prefer to do it at dusk.

=> Bạn có thường tưới hoa vào buổi sáng không? – Không, tôi thích làm việc đó vào lúc chạng vạng hơn. 

Cấu trúc Prefer ving to ving – Thích cái gì hơn cái gì

công thức prefer trong tiếng anh
công thức prefer trong tiếng anh

Công thức (1): S + prefer ving to ving  

  S + prefer + N + to N

Ví dụ: 

I prefer riding a motorbike to driving a car.

=> Tôi thích đi xe máy hơn lái ô tô.

Carla prefers Chicken nuggets to French fries.

=> Carla thích gà viên chiên hơn khoai tây chiên.

Công thức (2): S + prefer to V + rather than V

Ví dụ:

Bella prefers to read thriller books rather than read the kind of romance.

=> Bella thích đọc sách kinh dị hơn là đọc thể loại lãng mạn.

Mile prefers to hang out by yacht rather than climb the mountain.

=> Mile thích đi chơi bằng du thuyền hơn là leo núi.

Ghi nhớ sự khác nhau giữa Prefer to và Prefer Ving 

Bạn cần sử dụng “prefer to V” để diễn tả việc thích một cái gì đó. Trong đó cấu trúc “prefer ving to ving” được dùng khi diễn tả thích thứ gì hơn, thể hiện sự so sánh giữa nhiều đối tượng.

So sánh cách dùng cấu trúc prefer, would prefer và would prefer

Cấu trúcTrường hợp vận dụngGhi nhớ công thức
PreferDiễn tả sở thích dùng trong các tình huống thân mật, gần gũi.(1) S + Prefer to + V

(2) S + Prefer ving to ving

(3) S + Prefer N to N

(4) S + Prefer to V + rather than V

Would preferDiễn tả sở thích nhưng dùng trong các bối cảnh trang trọng hơn.(1) S + would prefer + N/toV

(Chủ ngữ thích một cái gì đó)

(2) S + would prefer + somebody + to V

(Chủ ngữ muốn người khác làm gì)

(3) S + would prefer + to V rather than V

(Chủ ngữ thích cái gì hơn cái gì)

Would ratherThể hiện một sở thích hay một mong muốn nào đó. 

Có thể hiểu là sự nhấn mạnh thích làm điều gì hơn điều gì.

(1) S + would rather + V

(Chủ ngữ thích cái gì hơn)

(2) S + would rather + V than V

(Chủ ngữ thích làm việc gì hơn việc gì)

(3) S + would rather + sombody + Ved

(Mong muốn ai đó làm gì ở thời điểm hiện tại hoặc trong tương lai)

(4) S + would rather + S + had VP2

(Gía như điều gì đã xảy ra)

 

Bài tập vận dụng cấu trúc prefer ving to ving

Ex1: Choose the best answer to fill the gap in each of the following: 

  1. I prefer coffee __________ tea. 
  2. to b. than c. from 
  3. I don’t fancy the theatre again. I’d rather __________ to the cinema. 
  4. to b. go c. going 
  5. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer __________ in the mountains. 
  6. walk b. walking
  7. I’d rather speak to him in person __________ things over the phone. 
  8. than discuss b. to discussing c. to discuss 
  9. I prefer trains __________ cars. 
  10. from b. than c. to 
  11. I’m not a big fan of cars; I prefer __________ by train. 
  12. travelling b. travel 
  13. If I had a choice I think I’d rather __________________ London. 
  14. live in Paris than in b. live in Paris to c. to live in Paris than 
  15. They’d rather have lunch inside, but I’d prefer ______________ outside in the garden. 
  16. eat b. eating c. to eat

Key 

  1. I prefer coffee to tea. (a.) 
  2. I don’t fancy the theatre again. I’d rather go to the cinema. (b.) 
  3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer walking in the mountains. (b.) 
  4. I’d rather speak to him in person than discuss things over the phone. (a.) 
  5. I prefer trains to cars. (c.) 
  6. I’m not a big fan of cars; I prefer travelling by train. (a.) 
  7. If I had a choice I think I’d rather live in Paris than in London. (a.) 
  8. They’d rather have lunch inside, but I’d prefer to eat outside in the garden. (c.)

Trên đây là cách sử dụng chi tiết cấu trúc “prefer ving to ving” cùng các vấn để cần lưu ý xoay quanh cấu trúc này. Bạn hãy cố gắng ghi nhớ từng cách sử dụng, công thức và luyện tập thật nhiều để loại cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên trong tiếng Anh nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *