Các loại trợ động từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa

Các loại trợ động từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa

Trợ động từ là một phần quan trọng trong việc hình thành câu tiếng Anh. Chúng giúp cho câu trở nên đầy đủ và chính xác hơn, đồng thời giúp cho người học tiếng Anh có thể truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Tuy nhiên, với nhiều người mới học tiếng Anh, các loại trợ động từ thường gây khó khăn và nhầm lẫn. Bài viết này, SEDU English sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại trợ động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng thông qua những ví dụ minh họa cụ thể.

1. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) trong tiếng Anh là những động từ được sử dụng để hỗ trợ hoặc thay đổi nghĩa của động từ chính trong câu. Trợ động từ thường đi kèm với động từ chính để tạo thành các thì của động từ, hình thành câu phủ định, câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh.

Trợ động từ được sử dụng để thay đổi về nghĩa, thì của câu tiếng Anh.
Trợ động từ được sử dụng để thay đổi về nghĩa, thì của câu tiếng Anh.

2. Các loại trợ động từ trong tiếng Anh

Có ba loại trợ động từ chính trong tiếng Anh là “to be”, “to have” và “to do”. Dưới đây là chi tiết về các loại trợ động từ này và ví dụ minh họa:

2.1. Trợ động từ “to be”

Sử dụng trong các thì hiện tại, quá khứ và tương lai: am, is, are, was, were, been, being.

Ví dụ:

– They are studying English. (Họ đang học tiếng Anh.)

– She was writing an email. (Cô ấy đang viết email.)

– I will be there at 6. (Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 6 giờ.)

2.2. Trợ động từ “to have”

Sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành: have, has, had.

Ví dụ:

– We have finished the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án.)

– She has lived in New York for five years. (Cô ấy đã sống ở New York trong năm năm qua.)

– They had already left by the time we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)

2.3. Trợ động từ “to do”

Sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi ở thì hiện tại và quá khứ: do, does, did.

Ví dụ:

– Do you speak Spanish? (Bạn có nói được tiếng Tây Ban Nha không?)

– He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)

– Did they finish the report on time? (Họ đã hoàn thành báo cáo đúng thời hạn chưa?)

2.4. Trợ động từ động từ khuyết thiếu (modal verbs)

+ Can/Could: Biểu thị khả năng

Trong khi “can” thể hiện khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong hiện tại thì “could” thể hiện khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

– I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy).

– Could you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa muối cho tôi không?)

+ Will/ would: Biểu thị quyết định, lời hứa, lời đề nghị …

Ví dụ:

– I will go to the party tonight. (Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay).

– Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

+ Shall/should: biểu thị lời đề nghị, sự khuyên bảo hoặc thỉnh cầu

Ví dụ:

– Shall we go to the cinema? (Chúng ta có nên đi xem phim không?)

– You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

+ May/might: biểu thị sự cho phép hoặc khả năng

Ví dụ:

– May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)

– It might rain tomorrow. (Có thể sẽ mưa vào ngày mai.)

+ Must: biểu thị sự bắt buộc hoặc khuyến khích mạnh mẽ

Ví dụ:

– I must finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)

– You must see a doctor if you feel sick. (Bạn phải đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)

+ Ought to: diễn tả khuyến khích hoặc đề nghị nên làm điều gì đó, và thường được sử dụng trong những tình huống mà điều đó là lợi ích hoặc nghĩa vụ cần phải thực hiện.

Ví dụ:

– You ought to study for your exam. (Bạn nên học cho kỳ thi của bạn.)

– They ought to apologize for what they did. (Họ nên xin lỗi vì những gì họ đã làm.)

Trợ động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để mô tả các thì trong tiếng Anh.
Trợ động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để mô tả các thì trong tiếng Anh.

3. Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh?

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) trong tiếng Anh được sử dụng để hình thành câu phức tạp hơn, thể hiện thái độ, giả định và khả năng. Trợ động từ thường đi kèm với động từ chính để hình thành các thì và các dạng câu khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp cơ bản sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh:

3.1. Thể phủ định (Negative Form)

Sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh để tạo thể phủ định ở cấu trúc các thì.

+ Phủ định với trợ động từ “to do”:

– I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

– They did not study for the test. (Họ không học cho kỳ thi.)

– He does not like eating sweets. (Anh ấy không thích ăn kẹo).

+ Phủ định với trợ động từ “to be”

– She isn’t a student.

– I am not hungry.

+ Phủ định với trợ động từ “to have”

– I haven’t eaten frogs before.

– She has not taken a new job for 5 months.

3.2. Thể nghi vấn (Question Form): Sử dụng trợ động từ để tạo câu hỏi.

Ví dụ:

– Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)

– Did she go to the movies yesterday? (Cô ấy có đi xem phim vào ngày hôm qua không?)

– Will you travel to Paris?

– Have you lived in HaNoi for 5 years?

 

Hoặc trong câu nghi vấn với các từ để hỏi, câu hỏi đuôi, …

Ví dụ: Where are you from?

– You are a teacher, aren’t you?

3.3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Sử dụng trợ động từ “would” để tạo câu điều kiện loại 2 và trợ động từ “could” để tạo câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

– If I had more money, I would buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)

– If it rains, we could stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà.)

Khả năng (Ability): Sử dụng trợ động từ “can” để biểu thị khả năng hoặc năng lực.

 

Ví dụ:

– She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)

– I can play the guitar. (Tôi có thể chơi guitar.)

3.4. Đề nghị, yêu cầu, lời khuyên (Offer, Request, Advice)

Sử dụng trợ động từ “will” và “would” để tạo lời đề nghị, yêu cầu và lời khuyên.

Ví dụ:

– Will you help me with this project? (Bạn có giúp tôi với dự án này không?)

– Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?)

– You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

Trợ động từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp người học có thể diễn đạt ý của mình một cách chính xác và linh hoạt.

Khi muốn yêu cầu hay đưa ra lời khuyên nào đó, chúng ta dùng các trợ động từ “will” hoặc “would”.
Khi muốn yêu cầu hay đưa ra lời khuyên nào đó, chúng ta dùng các trợ động từ “will” hoặc “would”.

4. Một số bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: He ____ come to the party if he had known about it earlier.

  1. will
  2. would
  3. had
  4. have

 

Bài tập 2: I ____ finish my work before I can go out tonight.

  1. should
  2. will
  3. must
  4. might

 

Bài tập 3: She ____ buy a new car next year.

  1. will
  2. would
  3. should
  4. can

 

Bài tập 4: They ____ have finished the project by now.

  1. should
  2. must
  3. might
  4. could

 

Bài tập 5: ____ you please pass me the salt?

  1. Can
  2. May
  3. Should
  4. Will

 

Bài tập 6: She ____ never forgets her keys.

  1. must
  2. can
  3. will
  4. should

 

Bài tập 7: They ____ go to the gym every day if they want to get fit.

  1. must
  2. should
  3. can
  4. could

 

Bài tập 8: ____ I help you with your bags?

  1. Must
  2. Shall
  3. Will
  4. Would

 

Bài tập 9: You ____ always ask for help if you need it.

  1. must
  2. can
  3. may
  4. should

 

Bài tập 10: He ____ never been to Europe before.

  1. has
  2. have
  3. had
  4. will

 

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để xây dựng các thì và câu phức hợp. Các ví dụ minh họa cụ thể đã được cung cấp để giúp độc giả hiểu rõ hơn về cách sử dụng mỗi loại trợ động từ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp cho các bạn có thể hiểu sâu hơn về các loại trợ động từ trong tiếng Anh và cải thiện kỹ năng sử dụng trợ động từ trong việc viết và nói tiếng Anh của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *